Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 1,504,900,753.50 |
2 | ETH | 3,317.85 | 1,205,439,087.20 |
3 | BTC | 63,566.01 | 1,103,425,692.15 |
4 | SOL | 142.09 | 488,202,053.52 |
5 | PEPE | <0.01 | 260,364,295.18 |
6 | ETHFI | 4.44 | 198,251,571.52 |
7 | NEAR | 7.26 | 145,767,472.67 |
8 | ENA | 0.86 | 118,704,589.58 |
9 | BONK | <0.01 | 116,898,710.98 |
10 | OP | 2.70 | 113,751,675.59 |
11 | WIF | 2.75 | 102,617,296.15 |
12 | GLM | 0.53 | 96,994,980.27 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,695,532.27 |
14 | BOME | 0.01 | 71,286,027.90 |
15 | XRP | 0.52 | 64,842,350.93 |
16 | ETC | 29.02 | 60,241,679.08 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,907,202.06 |
18 | AVAX | 34.68 | 49,017,597.57 |
19 | WLD | 4.88 | 46,647,894.24 |
20 | MATIC | 0.73 | 44,388,420.18 |
21 | COS | 0.02 | 44,356,711.40 |
22 | STRK | 1.29 | 43,997,484.63 |
23 | LTC | 84.91 | 41,687,206.62 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,484,884.11 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,745,438.61 |
26 | AR | 36.89 | 38,085,035.36 |
27 | SSV | 54.53 | 35,918,268.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +32.50 |
2 | ETHFI | 4.44 | +29.12 |
3 | OP | 2.70 | +15.31 |
4 | SSV | 54.53 | +15.21 |
5 | AKRO | <0.01 | +14.52 |
6 | AR | 36.89 | +13.71 |
7 | STRK | 1.29 | +11.86 |
8 | OM | 0.79 | +11.58 |
9 | ONG | 0.65 | +11.05 |
10 | ENS | 16.97 | +10.92 |
11 | COMBO | 0.80 | +10.36 |
12 | METIS | 66.80 | +8.34 |
13 | ILV | 103.22 | +8.28 |
14 | VANRY | 0.18 | +7.97 |
15 | SAGA | 3.83 | +7.65 |
16 | MAV | 0.42 | +7.55 |
17 | ETC | 29.02 | +7.48 |
18 | OMNI | 21.41 | +6.73 |
19 | GALA | 0.05 | +6.53 |
20 | PEPE | <0.01 | +6.42 |
21 | LDO | 2.09 | +6.32 |
22 | KEY | <0.01 | +5.65 |
23 | MANTA | 1.83 | +5.61 |
24 | UNI | 8.16 | +5.47 |
25 | MKR | 3,090.00 | +5.35 |
26 | LQTY | 1.15 | +5.34 |
27 | OAX | 0.22 | +5.28 |
28 | RAY | 1.62 | +5.24 |
29 | RONIN | 2.89 | +5.21 |
30 | ETH | 3,317.85 | +5.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.85 |
2 | LEVER | <0.01 | -9.87 |
3 | GLM | 0.53 | -9.28 |
4 | DODO | 0.18 | -8.54 |
5 | POWR | 0.32 | -6.27 |
6 | DATA | 0.06 | -3.54 |
7 | LOOM | 0.09 | -3.33 |
8 | MBOX | 0.36 | -2.88 |
9 | CREAM | 44.00 | -2.63 |
10 | BLUR | 0.41 | -2.33 |
11 | CTK | 0.69 | -2.21 |
12 | CVC | 0.17 | -1.99 |
13 | ARKM | 2.10 | -1.94 |
14 | BLZ | 0.34 | -1.84 |
15 | PUNDIX | 0.66 | -1.82 |
16 | TROY | <0.01 | -1.78 |
17 | ENJ | 0.32 | -1.78 |
18 | ORN | 1.67 | -1.74 |
19 | STEEM | 0.28 | -1.69 |
20 | GAL | 4.52 | -1.42 |
21 | RARE | 0.11 | -1.38 |
22 | ATM | 3.12 | -1.14 |
23 | ARDR | 0.11 | -1.10 |
24 | WING | 6.05 | -0.98 |
25 | ERN | 4.36 | -0.98 |
26 | PIVX | 0.36 | -0.97 |
27 | ACH | 0.03 | -0.95 |
28 | VITE | 0.02 | -0.88 |
29 | POLYX | 0.41 | -0.85 |
30 | POND | 0.02 | -0.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận