Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.10 | 1,613,763,022.70 |
2 | BTC | 63,919.79 | 1,122,598,962.14 |
3 | ETH | 3,316.75 | 1,099,949,305.81 |
4 | SOL | 143.50 | 484,556,194.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 293,767,456.61 |
6 | NEAR | 7.40 | 151,018,732.53 |
7 | BONK | <0.01 | 127,240,594.35 |
8 | ENA | 0.85 | 124,024,102.11 |
9 | WIF | 2.78 | 120,478,702.99 |
10 | ETHFI | 4.40 | 112,756,322.20 |
11 | GLM | 0.47 | 110,244,738.79 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,963,291.28 |
13 | OP | 2.68 | 93,458,963.09 |
14 | BOME | 0.01 | 79,611,277.93 |
15 | XRP | 0.52 | 70,352,208.50 |
16 | RUNE | 5.22 | 62,899,319.31 |
17 | WLD | 4.93 | 58,339,603.85 |
18 | AVAX | 34.94 | 51,484,657.44 |
19 | COS | 0.02 | 49,568,628.96 |
20 | LTC | 84.87 | 49,209,522.97 |
21 | ETC | 29.59 | 46,681,068.37 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,732,817.99 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,481,853.73 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,881,773.60 |
25 | STRK | 1.30 | 39,968,446.10 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,232,784.44 |
27 | FTM | 0.72 | 35,870,537.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.40 | +30.10 |
2 | ATA | 0.24 | +18.90 |
3 | ONG | 0.70 | +18.78 |
4 | SSV | 53.44 | +18.49 |
5 | COMBO | 0.82 | +18.19 |
6 | OP | 2.68 | +16.77 |
7 | AR | 36.14 | +15.21 |
8 | STRK | 1.30 | +14.42 |
9 | BLUR | 0.43 | +12.68 |
10 | ENS | 16.66 | +12.11 |
11 | SAGA | 3.89 | +11.93 |
12 | BONK | <0.01 | +11.83 |
13 | ETC | 29.59 | +11.24 |
14 | HIGH | 4.20 | +11.12 |
15 | ILV | 104.49 | +10.85 |
16 | SEI | 0.62 | +10.37 |
17 | OM | 0.78 | +10.22 |
18 | METIS | 66.99 | +9.78 |
19 | ARKM | 2.19 | +9.52 |
20 | CTSI | 0.21 | +9.35 |
21 | VOXEL | 0.27 | +9.29 |
22 | AEVO | 1.54 | +9.19 |
23 | ANKR | 0.05 | +9.15 |
24 | MAV | 0.42 | +9.06 |
25 | LQTY | 1.16 | +8.95 |
26 | LDO | 2.10 | +8.57 |
27 | PEPE | <0.01 | +8.54 |
28 | MANTA | 1.86 | +8.53 |
29 | MBOX | 0.37 | +7.77 |
30 | KEY | <0.01 | +7.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.37 |
2 | GLM | 0.47 | -13.70 |
3 | LOOM | 0.09 | -5.23 |
4 | POWR | 0.31 | -4.67 |
5 | ERN | 4.46 | -3.70 |
6 | HBAR | 0.11 | -1.94 |
7 | ASR | 4.00 | -1.87 |
8 | LTC | 84.87 | -1.73 |
9 | ELF | 0.64 | -1.64 |
10 | BNX | 0.98 | -1.50 |
11 | CVC | 0.17 | -0.94 |
12 | SUN | 0.02 | -0.65 |
13 | SFP | 0.79 | -0.42 |
14 | ENJ | 0.32 | -0.40 |
15 | EOS | 0.82 | -0.15 |
16 | USDP | 1.00 | -0.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận