Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,129.88 | 4,281,321,795.33 |
2 | ETH | 3,649.11 | 3,470,832,251.07 |
3 | ARS | 1,135.20 | 2,317,699,553.50 |
4 | SOL | 182.84 | 1,048,747,716.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 633,869,343.68 |
6 | DOGE | 0.16 | 298,634,869.13 |
7 | XRP | 0.54 | 249,828,911.76 |
8 | WIF | 2.81 | 238,959,042.88 |
9 | BONK | <0.01 | 227,397,776.89 |
10 | GALA | 0.04 | 192,136,989.92 |
11 | ENA | 0.87 | 160,255,897.83 |
12 | RUNE | 7.02 | 146,575,413.46 |
13 | NEAR | 8.19 | 140,692,022.66 |
14 | AVAX | 40.94 | 132,767,203.53 |
15 | BOME | 0.01 | 131,005,264.07 |
16 | FTM | 0.92 | 122,263,381.52 |
17 | RNDR | 11.03 | 110,498,822.95 |
18 | LINK | 17.09 | 109,045,264.03 |
19 | ETHFI | 4.04 | 99,861,137.47 |
20 | FLOKI | <0.01 | 96,166,450.80 |
21 | PENDLE | 6.06 | 93,220,049.42 |
22 | OP | 2.83 | 92,811,781.93 |
23 | WLD | 5.18 | 89,366,117.56 |
24 | ETC | 31.61 | 89,318,305.29 |
25 | ADA | 0.50 | 83,687,381.21 |
26 | PYTH | 0.49 | 83,396,066.89 |
27 | LDO | 2.29 | 80,613,209.14 |
28 | FIL | 6.14 | 74,710,804.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | METIS | 78.30 | +30.33 |
2 | LDO | 2.29 | +30.30 |
3 | ENS | 19.08 | +29.53 |
4 | REZ | 0.13 | +27.97 |
5 | PYTH | 0.49 | +25.56 |
6 | AUCTION | 17.29 | +25.11 |
7 | ETHFI | 4.04 | +20.93 |
8 | ENA | 0.87 | +19.97 |
9 | BONK | <0.01 | +19.81 |
10 | UNI | 9.18 | +17.59 |
11 | PEPE | <0.01 | +17.02 |
12 | SAGA | 2.37 | +16.71 |
13 | ETH | 3,649.11 | +16.70 |
14 | WBETH | 3,786.56 | +16.69 |
15 | CYBER | 8.76 | +15.53 |
16 | PENDLE | 6.06 | +15.43 |
17 | MANTA | 1.66 | +15.14 |
18 | ACE | 5.26 | +14.68 |
19 | BLUR | 0.41 | +14.55 |
20 | BEAMX | 0.03 | +14.49 |
21 | INJ | 28.53 | +13.76 |
22 | GNO | 351.50 | +13.75 |
23 | UNFI | 5.02 | +13.57 |
24 | WNXM | 77.55 | +13.41 |
25 | OMNI | 15.79 | +13.19 |
26 | AAVE | 97.92 | +12.62 |
27 | AI | 1.14 | +12.41 |
28 | AVAX | 40.94 | +12.41 |
29 | MKR | 3,137.00 | +12.28 |
30 | BAL | 3.91 | +12.27 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 45.21 | -6.76 |
2 | GALA | 0.04 | -5.16 |
3 | DEXE | 12.24 | -4.67 |
4 | JTO | 4.26 | -3.79 |
5 | HIGH | 4.40 | -2.18 |
6 | POLS | 0.73 | -2.09 |
7 | FIO | 0.03 | -1.52 |
8 | PEOPLE | 0.04 | -1.46 |
9 | ATM | 3.00 | -1.35 |
10 | PHA | 0.20 | -1.27 |
11 | LAZIO | 2.75 | -1.22 |
12 | OOKI | <0.01 | -0.85 |
13 | PAXG | 2,410.00 | -0.29 |
14 | USDP | 1.00 | -0.06 |
15 | BICO | 0.54 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận