Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,472.00 | 4,256,920,991.45 |
2 | ARS | 1,081.10 | 2,122,415,304.80 |
3 | ETH | 2,903.76 | 1,727,393,483.48 |
4 | SOL | 123.38 | 844,309,920.89 |
5 | PEPE | <0.01 | 373,457,312.12 |
6 | DOGE | 0.12 | 306,218,234.16 |
7 | XRP | 0.50 | 223,662,039.31 |
8 | ENA | 0.80 | 179,536,792.27 |
9 | WIF | 2.40 | 156,362,580.39 |
10 | OP | 2.52 | 131,823,402.78 |
11 | NEAR | 6.03 | 115,673,397.80 |
12 | ORDI | 33.05 | 113,163,509.10 |
13 | ETHFI | 3.58 | 109,098,419.46 |
14 | BONK | <0.01 | 107,734,939.52 |
15 | RUNE | 4.77 | 105,595,454.16 |
16 | AVAX | 32.60 | 98,993,542.44 |
17 | BOME | <0.01 | 95,144,025.52 |
18 | TRX | 0.12 | 76,519,954.61 |
19 | AR | 27.06 | 74,041,303.73 |
20 | ATOM | 8.32 | 66,915,606.50 |
21 | WLD | 4.52 | 65,139,810.79 |
22 | ADA | 0.44 | 64,859,990.48 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,846,716.67 |
24 | LINK | 12.90 | 61,955,981.72 |
25 | STX | 1.99 | 60,492,380.79 |
26 | FIL | 5.43 | 60,106,492.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.06 | -21.95 |
2 | REZ | 0.14 | -19.67 |
3 | STX | 1.99 | -13.51 |
4 | ONG | 0.53 | -13.46 |
5 | NEO | 15.52 | -11.87 |
6 | XVS | 8.39 | -11.78 |
7 | GLM | 0.44 | -11.59 |
8 | PROM | 8.22 | -10.46 |
9 | ETHFI | 3.58 | -10.00 |
10 | SEI | 0.52 | -9.69 |
11 | WAVES | 2.12 | -9.50 |
12 | ORDI | 33.05 | -9.43 |
13 | ANKR | 0.04 | -9.30 |
14 | ORN | 1.36 | -9.08 |
15 | STEEM | 0.26 | -8.98 |
16 | DOGE | 0.12 | -8.75 |
17 | JASMY | 0.02 | -8.75 |
18 | QTUM | 3.44 | -8.74 |
19 | ELF | 0.50 | -8.60 |
20 | PEPE | <0.01 | -8.54 |
21 | BCH | 404.30 | -8.34 |
22 | XEC | <0.01 | -8.14 |
23 | COS | 0.01 | -8.05 |
24 | GAS | 4.63 | -7.95 |
25 | ATA | 0.21 | -7.90 |
26 | BTTC | <0.01 | -7.32 |
27 | BONK | <0.01 | -7.31 |
28 | ALICE | 1.12 | -7.20 |
29 | YGG | 0.72 | -7.08 |
30 | OM | 0.63 | -6.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận