Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.00 | 1,821,873,568.30 |
2 | BTC | 63,912.01 | 1,762,616,846.41 |
3 | ETH | 3,214.10 | 1,336,243,485.48 |
4 | SOL | 137.66 | 578,474,739.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 284,827,864.57 |
6 | ETHFI | 4.45 | 213,846,373.66 |
7 | ENA | 0.93 | 207,446,952.52 |
8 | XRP | 0.51 | 175,538,690.40 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,745,529.80 |
10 | WIF | 2.77 | 134,156,795.08 |
11 | BONK | <0.01 | 92,236,846.28 |
12 | NEAR | 6.78 | 81,899,801.33 |
13 | AVAX | 35.24 | 77,791,653.63 |
14 | OP | 2.49 | 67,600,189.21 |
15 | PENDLE | 4.84 | 65,277,188.50 |
16 | BOME | <0.01 | 64,930,138.03 |
17 | WAVES | 2.55 | 64,170,583.93 |
18 | SEI | 0.63 | 61,848,666.59 |
19 | RUNE | 5.11 | 61,264,177.70 |
20 | MATIC | 0.70 | 47,797,854.38 |
21 | WLD | 4.72 | 47,111,896.36 |
22 | GLM | 0.52 | 44,946,253.68 |
23 | TRX | 0.12 | 44,500,778.51 |
24 | LTC | 83.78 | 43,244,534.12 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,207,129.57 |
26 | FTM | 0.72 | 40,799,594.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +16.18 |
2 | ENA | 0.93 | +9.43 |
3 | WAVES | 2.55 | +7.41 |
4 | W | 0.67 | +7.34 |
5 | ACA | 0.12 | +7.10 |
6 | BSW | 0.08 | +6.26 |
7 | BNX | 1.03 | +6.17 |
8 | SEI | 0.63 | +5.55 |
9 | ELF | 0.64 | +3.94 |
10 | WIF | 2.77 | +3.85 |
11 | NEO | 18.96 | +3.78 |
12 | ALPACA | 0.18 | +3.50 |
13 | MDX | 0.06 | +3.45 |
14 | AVAX | 35.24 | +3.25 |
15 | WING | 6.21 | +3.16 |
16 | ORN | 1.72 | +2.94 |
17 | XNO | 1.21 | +2.80 |
18 | TFUEL | 0.11 | +2.33 |
19 | SANTOS | 6.49 | +2.32 |
20 | ATM | 3.15 | +2.28 |
21 | CVC | 0.17 | +2.27 |
22 | SFP | 0.80 | +2.10 |
23 | HIVE | 0.33 | +2.04 |
24 | EOS | 0.81 | +2.03 |
25 | ARKM | 2.06 | +1.97 |
26 | LDO | 2.18 | +1.87 |
27 | CTXC | 0.32 | +1.76 |
28 | MBOX | 0.36 | +1.76 |
29 | LINK | 14.06 | +1.75 |
30 | PORTO | 2.58 | +1.74 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.09 | -13.45 |
2 | COS | 0.01 | -12.98 |
3 | PENDLE | 4.84 | -12.35 |
4 | MKR | 2,829.00 | -8.18 |
5 | OAX | 0.22 | -8.07 |
6 | GAL | 3.53 | -7.79 |
7 | LOOM | 0.09 | -6.81 |
8 | LEVER | <0.01 | -6.61 |
9 | TAO | 401.00 | -6.22 |
10 | POLYX | 0.37 | -6.22 |
11 | OP | 2.49 | -6.11 |
12 | BAL | 3.69 | -5.94 |
13 | OM | 0.74 | -5.92 |
14 | VOXEL | 0.25 | -5.39 |
15 | HIGH | 3.65 | -5.36 |
16 | NMR | 23.81 | -5.06 |
17 | DAR | 0.15 | -5.05 |
18 | FARM | 79.22 | -4.84 |
19 | BICO | 0.46 | -4.83 |
20 | DYM | 3.46 | -4.79 |
21 | CTSI | 0.20 | -4.56 |
22 | IRIS | 0.03 | -4.33 |
23 | STRK | 1.22 | -4.17 |
24 | AKRO | <0.01 | -4.17 |
25 | NEAR | 6.78 | -4.12 |
26 | OSMO | 0.89 | -3.93 |
27 | CHR | 0.30 | -3.80 |
28 | BOND | 2.92 | -3.80 |
29 | MAGIC | 0.77 | -3.71 |
30 | IQ | <0.01 | -3.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận