Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,841.38 | 4,290,992,223.15 |
2 | ARS | 1,082.20 | 2,090,460,689.60 |
3 | ETH | 2,875.83 | 1,711,468,499.12 |
4 | SOL | 122.19 | 838,992,567.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 370,718,368.25 |
6 | DOGE | 0.12 | 312,179,568.32 |
7 | XRP | 0.50 | 222,410,692.48 |
8 | ENA | 0.79 | 177,457,613.98 |
9 | WIF | 2.38 | 155,832,328.83 |
10 | OP | 2.50 | 133,125,960.92 |
11 | NEAR | 5.92 | 115,061,736.18 |
12 | ORDI | 32.89 | 111,666,488.96 |
13 | BONK | <0.01 | 107,927,173.38 |
14 | ETHFI | 3.54 | 105,320,534.49 |
15 | RUNE | 4.71 | 105,091,439.03 |
16 | AVAX | 32.34 | 99,325,861.14 |
17 | BOME | <0.01 | 93,778,857.71 |
18 | TRX | 0.12 | 75,703,543.47 |
19 | AR | 26.74 | 73,517,113.52 |
20 | ATOM | 8.24 | 67,429,365.26 |
21 | WLD | 4.45 | 65,402,593.52 |
22 | ADA | 0.43 | 64,635,846.76 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,047,415.95 |
24 | LINK | 12.79 | 62,000,539.96 |
25 | STX | 1.98 | 60,076,467.05 |
26 | FIL | 5.39 | 59,515,875.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.74 | -20.97 |
2 | REZ | 0.14 | -19.85 |
3 | STX | 1.98 | -12.52 |
4 | ONG | 0.53 | -12.27 |
5 | NEO | 15.38 | -11.81 |
6 | GLM | 0.44 | -11.47 |
7 | ETHFI | 3.54 | -10.80 |
8 | DOGE | 0.12 | -10.28 |
9 | PROM | 8.16 | -10.11 |
10 | XVS | 8.55 | -9.14 |
11 | WAVES | 2.10 | -9.10 |
12 | SEI | 0.51 | -8.97 |
13 | JASMY | 0.02 | -8.69 |
14 | ORN | 1.35 | -8.63 |
15 | ELF | 0.50 | -8.49 |
16 | STEEM | 0.26 | -8.39 |
17 | PEPE | <0.01 | -8.37 |
18 | QTUM | 3.41 | -8.34 |
19 | ORDI | 32.89 | -8.05 |
20 | BCH | 400.70 | -7.97 |
21 | ATA | 0.21 | -7.86 |
22 | ANKR | 0.04 | -7.81 |
23 | XEC | <0.01 | -7.81 |
24 | GAS | 4.59 | -7.70 |
25 | ASR | 3.48 | -7.39 |
26 | REI | 0.07 | -7.32 |
27 | BTTC | <0.01 | -7.32 |
28 | YGG | 0.71 | -7.06 |
29 | VANRY | 0.14 | -6.89 |
30 | BTC | 56,841.38 | -6.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận