Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 1,564,149,372.40 |
2 | ETH | 3,292.85 | 1,196,444,910.31 |
3 | BTC | 63,573.52 | 1,113,955,092.42 |
4 | SOL | 141.57 | 495,712,790.79 |
5 | PEPE | <0.01 | 269,925,882.24 |
6 | ETHFI | 4.40 | 155,839,629.78 |
7 | NEAR | 7.21 | 150,310,309.07 |
8 | BONK | <0.01 | 129,249,778.10 |
9 | ENA | 0.84 | 117,745,779.80 |
10 | WIF | 2.72 | 114,470,897.73 |
11 | OP | 2.66 | 103,612,109.69 |
12 | GLM | 0.59 | 98,547,128.83 |
13 | DOGE | 0.15 | 94,425,124.42 |
14 | BOME | <0.01 | 79,012,767.39 |
15 | XRP | 0.52 | 67,363,547.78 |
16 | ETC | 28.56 | 57,939,482.90 |
17 | RUNE | 5.17 | 55,365,642.36 |
18 | WLD | 4.82 | 52,202,324.95 |
19 | AVAX | 34.46 | 49,901,695.52 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,268,703.54 |
21 | COS | 0.02 | 45,008,468.91 |
22 | LTC | 84.17 | 43,209,800.04 |
23 | STRK | 1.27 | 42,417,005.59 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,223,499.39 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,571,671.73 |
26 | AR | 35.27 | 35,107,287.62 |
27 | SSV | 53.11 | 34,341,522.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.40 | +30.04 |
2 | ATA | 0.24 | +26.50 |
3 | OP | 2.66 | +15.08 |
4 | OM | 0.78 | +13.08 |
5 | SSV | 53.11 | +12.95 |
6 | AR | 35.27 | +12.76 |
7 | ONG | 0.65 | +10.69 |
8 | STRK | 1.27 | +10.25 |
9 | GLM | 0.59 | +10.25 |
10 | COMBO | 0.79 | +10.19 |
11 | ILV | 102.98 | +9.22 |
12 | IQ | 0.01 | +8.97 |
13 | ENS | 16.61 | +8.92 |
14 | SAGA | 3.82 | +8.58 |
15 | AKRO | <0.01 | +7.96 |
16 | ETC | 28.56 | +6.89 |
17 | METIS | 65.63 | +6.77 |
18 | ANKR | 0.05 | +6.30 |
19 | MKR | 3,073.00 | +6.15 |
20 | GALA | 0.05 | +6.13 |
21 | MAV | 0.41 | +5.89 |
22 | PEPE | <0.01 | +5.77 |
23 | OMNI | 21.09 | +5.77 |
24 | SEI | 0.60 | +5.60 |
25 | REI | 0.09 | +5.43 |
26 | WNXM | 68.13 | +5.38 |
27 | VIC | 0.76 | +5.24 |
28 | LDO | 2.05 | +5.09 |
29 | STG | 0.53 | +5.01 |
30 | AVA | 0.66 | +4.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.54 |
2 | POWR | 0.32 | -4.80 |
3 | LEVER | <0.01 | -3.28 |
4 | ERN | 4.33 | -3.18 |
5 | CTSI | 0.22 | -3.09 |
6 | DATA | 0.06 | -2.80 |
7 | LOOM | 0.09 | -2.74 |
8 | PUNDIX | 0.66 | -2.60 |
9 | TROY | <0.01 | -2.43 |
10 | SXP | 0.35 | -2.41 |
11 | TNSR | 0.90 | -2.11 |
12 | WING | 6.02 | -2.11 |
13 | ATM | 3.10 | -1.93 |
14 | HBAR | 0.10 | -1.88 |
15 | CREAM | 43.86 | -1.73 |
16 | POND | 0.02 | -1.67 |
17 | BNX | 0.99 | -1.52 |
18 | EOS | 0.81 | -1.45 |
19 | STEEM | 0.28 | -1.38 |
20 | LTO | 0.18 | -1.34 |
21 | VITE | 0.02 | -1.33 |
22 | BLZ | 0.34 | -1.17 |
23 | ENJ | 0.32 | -1.06 |
24 | SFP | 0.78 | -0.91 |
25 | DODO | 0.18 | -0.89 |
26 | LTC | 84.17 | -0.84 |
27 | RARE | 0.11 | -0.78 |
28 | MEME | 0.03 | -0.76 |
29 | LINK | 14.06 | -0.75 |
30 | AERGO | 0.14 | -0.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận