Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,140.00 | 4,270,349,692.46 |
2 | ARS | 1,081.60 | 2,097,323,989.60 |
3 | ETH | 2,888.50 | 1,717,373,538.82 |
4 | SOL | 122.21 | 837,612,150.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 371,453,742.33 |
6 | DOGE | 0.12 | 306,145,002.21 |
7 | XRP | 0.50 | 221,993,551.76 |
8 | ENA | 0.79 | 178,109,422.23 |
9 | WIF | 2.39 | 155,400,782.05 |
10 | OP | 2.52 | 132,454,656.62 |
11 | NEAR | 5.98 | 115,481,040.74 |
12 | ORDI | 33.01 | 112,339,555.04 |
13 | BONK | <0.01 | 107,264,442.30 |
14 | ETHFI | 3.54 | 106,979,298.08 |
15 | RUNE | 4.74 | 105,447,043.92 |
16 | AVAX | 32.47 | 99,500,047.58 |
17 | BOME | <0.01 | 94,528,496.07 |
18 | TRX | 0.12 | 75,487,709.63 |
19 | AR | 26.83 | 73,753,268.01 |
20 | ATOM | 8.22 | 67,217,210.91 |
21 | WLD | 4.48 | 65,400,057.37 |
22 | ADA | 0.44 | 64,344,713.96 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,104,580.01 |
24 | LINK | 12.82 | 61,846,302.02 |
25 | STX | 1.99 | 60,145,131.94 |
26 | FIL | 5.40 | 59,603,171.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +12.18 |
2 | AXL | 1.12 | +8.55 |
3 | W | 0.65 | +7.13 |
4 | OP | 2.52 | +6.93 |
5 | STRK | 1.21 | +6.61 |
6 | ATOM | 8.22 | +5.70 |
7 | HBAR | 0.10 | +4.70 |
8 | CHZ | 0.11 | +4.33 |
9 | MTL | 1.59 | +4.13 |
10 | TRU | 0.10 | +3.45 |
11 | SFP | 0.81 | +3.38 |
12 | TIA | 9.46 | +3.28 |
13 | LSK | 1.61 | +3.20 |
14 | AI | 0.90 | +2.74 |
15 | UTK | 0.08 | +2.56 |
16 | SKL | 0.07 | +2.41 |
17 | FIO | 0.03 | +2.37 |
18 | PSG | 5.19 | +2.31 |
19 | GLMR | 0.28 | +2.29 |
20 | ID | 0.69 | +2.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.83 | -21.10 |
2 | REZ | 0.14 | -19.63 |
3 | ONG | 0.53 | -12.66 |
4 | STX | 1.99 | -11.92 |
5 | GLM | 0.44 | -11.76 |
6 | NEO | 15.45 | -11.05 |
7 | ETHFI | 3.54 | -9.98 |
8 | PROM | 8.19 | -9.75 |
9 | XVS | 8.55 | -9.33 |
10 | WAVES | 2.11 | -8.95 |
11 | DOGE | 0.12 | -8.93 |
12 | BCH | 400.40 | -8.83 |
13 | SEI | 0.51 | -8.78 |
14 | ORN | 1.35 | -8.69 |
15 | ORDI | 33.01 | -8.53 |
16 | JASMY | 0.02 | -8.52 |
17 | STEEM | 0.26 | -8.50 |
18 | QTUM | 3.42 | -8.15 |
19 | BTTC | <0.01 | -8.13 |
20 | PEPE | <0.01 | -8.05 |
21 | ELF | 0.50 | -7.86 |
22 | ANKR | 0.04 | -7.85 |
23 | XEC | <0.01 | -7.47 |
24 | GAS | 4.61 | -7.44 |
25 | JTO | 2.86 | -6.71 |
26 | ALICE | 1.12 | -6.61 |
27 | ASR | 3.52 | -6.57 |
28 | OM | 0.63 | -6.43 |
29 | VANRY | 0.14 | -6.39 |
30 | YGG | 0.71 | -6.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận