Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.10 | 1,663,822,978.50 |
2 | BTC | 61,961.29 | 1,463,605,521.70 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,056,873,151.27 |
4 | ETH | 2,905.91 | 713,440,232.75 |
5 | SOL | 143.79 | 452,976,203.00 |
6 | WIF | 2.90 | 265,740,230.12 |
7 | DOGE | 0.15 | 249,516,691.64 |
8 | BOME | 0.01 | 199,891,163.79 |
9 | FLOKI | <0.01 | 196,287,178.65 |
10 | WLD | 4.85 | 152,781,438.91 |
11 | RNDR | 10.23 | 147,060,894.75 |
12 | XRP | 0.50 | 138,994,931.41 |
13 | ENA | 0.70 | 116,050,148.91 |
14 | RUNE | 5.64 | 87,733,323.26 |
15 | BONK | <0.01 | 86,835,343.78 |
16 | NEAR | 6.98 | 75,974,725.12 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 68,305,384.60 |
18 | AVAX | 32.51 | 50,764,702.30 |
19 | ORDI | 36.48 | 47,949,918.89 |
20 | ICP | 12.01 | 46,252,676.83 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,131,793.63 |
22 | LTC | 78.72 | 35,720,363.93 |
23 | SUI | 0.91 | 35,373,254.55 |
24 | MATIC | 0.65 | 33,903,183.70 |
25 | LINK | 13.01 | 33,142,985.46 |
26 | ARKM | 2.24 | 32,357,114.92 |
27 | AR | 41.26 | 32,024,156.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 82.21 | +20.09 |
2 | PEPE | <0.01 | +11.58 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.86 |
4 | PEOPLE | 0.04 | +6.92 |
5 | WAVES | 2.42 | +6.85 |
6 | BNX | 0.95 | +6.24 |
7 | ORN | 1.36 | +5.91 |
8 | AR | 41.26 | +5.51 |
9 | PENDLE | 4.12 | +5.23 |
10 | PROM | 9.83 | +5.05 |
11 | VIC | 0.43 | +4.49 |
12 | DIA | 0.45 | +4.36 |
13 | ENJ | 0.29 | +3.86 |
14 | W | 0.55 | +3.80 |
15 | XNO | 1.09 | +3.62 |
16 | AUCTION | 14.82 | +3.42 |
17 | ASR | 3.75 | +3.14 |
18 | QI | 0.02 | +3.12 |
19 | CYBER | 7.72 | +2.91 |
20 | MTL | 1.77 | +2.62 |
21 | MLN | 20.26 | +2.53 |
22 | FOR | 0.02 | +2.49 |
23 | UTK | 0.08 | +2.48 |
24 | AXL | 0.97 | +2.44 |
25 | BETA | 0.06 | +2.04 |
26 | BICO | 0.43 | +1.93 |
27 | BONK | <0.01 | +1.83 |
28 | ILV | 79.87 | +1.82 |
29 | TKO | 0.40 | +1.72 |
30 | RUNE | 5.64 | +1.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LSK | 1.83 | -9.82 |
2 | ARK | 0.79 | -8.26 |
3 | WLD | 4.85 | -7.46 |
4 | UMA | 3.63 | -7.28 |
5 | NTRN | 0.61 | -7.26 |
6 | POLYX | 0.36 | -7.26 |
7 | POND | 0.02 | -7.24 |
8 | RNDR | 10.23 | -7.10 |
9 | ENA | 0.70 | -7.05 |
10 | WIF | 2.90 | -6.46 |
11 | TIA | 8.24 | -6.04 |
12 | ARPA | 0.07 | -5.88 |
13 | BOME | 0.01 | -5.52 |
14 | ARKM | 2.24 | -5.46 |
15 | XEC | <0.01 | -5.41 |
16 | MAV | 0.33 | -5.38 |
17 | AI | 1.04 | -5.35 |
18 | BLUR | 0.34 | -4.83 |
19 | CITY | 3.16 | -4.71 |
20 | STX | 1.90 | -4.58 |
21 | RAY | 1.50 | -4.50 |
22 | FORTH | 3.80 | -4.50 |
23 | IMX | 2.01 | -4.49 |
24 | ERN | 4.08 | -4.40 |
25 | MINA | 0.73 | -4.18 |
26 | ACE | 4.58 | -4.15 |
27 | BAKE | 0.26 | -4.07 |
28 | OMNI | 14.28 | -4.03 |
29 | EOS | 0.75 | -4.01 |
30 | XAI | 0.59 | -4.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận