Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.50 | 1,661,288,096.90 |
2 | BTC | 61,953.42 | 1,641,272,702.08 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,056,906,441.33 |
4 | ETH | 2,908.40 | 781,479,582.12 |
5 | SOL | 144.15 | 472,386,076.61 |
6 | WIF | 2.89 | 283,547,324.69 |
7 | DOGE | 0.15 | 256,396,800.78 |
8 | BOME | 0.01 | 205,885,953.15 |
9 | FLOKI | <0.01 | 196,047,952.25 |
10 | WLD | 4.85 | 163,871,750.22 |
11 | XRP | 0.50 | 156,143,276.32 |
12 | RNDR | 10.14 | 155,373,062.02 |
13 | ENA | 0.70 | 120,296,034.25 |
14 | RUNE | 5.60 | 90,945,385.88 |
15 | BONK | <0.01 | 89,790,479.57 |
16 | NEAR | 6.97 | 85,681,093.59 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 72,401,929.74 |
18 | AVAX | 32.25 | 54,880,444.49 |
19 | ORDI | 36.38 | 52,758,373.05 |
20 | ICP | 12.04 | 50,549,560.56 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,444,330.30 |
22 | LTC | 78.87 | 39,265,378.70 |
23 | MATIC | 0.65 | 39,140,529.21 |
24 | SUI | 0.91 | 38,341,559.03 |
25 | LINK | 12.96 | 35,435,656.78 |
26 | ARKM | 2.24 | 33,442,199.34 |
27 | AR | 41.18 | 32,751,928.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.22 | +18.19 |
2 | PEPE | <0.01 | +8.16 |
3 | QI | 0.02 | +6.65 |
4 | BNX | 0.96 | +6.62 |
5 | PROM | 10.00 | +5.81 |
6 | VIC | 0.44 | +5.48 |
7 | ASR | 3.83 | +5.07 |
8 | WAVES | 2.39 | +4.55 |
9 | MLN | 20.74 | +4.38 |
10 | PENDLE | 4.10 | +4.17 |
11 | AUCTION | 14.97 | +3.74 |
12 | ORN | 1.37 | +3.74 |
13 | AR | 41.18 | +3.59 |
14 | W | 0.55 | +3.42 |
15 | PEOPLE | 0.04 | +3.39 |
16 | CYBER | 7.81 | +3.27 |
17 | ENJ | 0.29 | +2.70 |
18 | DIA | 0.45 | +2.38 |
19 | FLOKI | <0.01 | +2.31 |
20 | MBL | <0.01 | +2.13 |
21 | CHR | 0.29 | +1.75 |
22 | MTL | 1.76 | +1.67 |
23 | ILV | 80.07 | +1.57 |
24 | WRX | 0.20 | +1.29 |
25 | ICP | 12.04 | +1.20 |
26 | BETA | 0.06 | +1.16 |
27 | ZEC | 22.47 | +0.85 |
28 | SFP | 0.82 | +0.77 |
29 | FOR | 0.02 | +0.75 |
30 | UTK | 0.08 | +0.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.79 | -9.94 |
2 | LSK | 1.84 | -9.67 |
3 | RNDR | 10.14 | -9.13 |
4 | ENA | 0.70 | -8.62 |
5 | ERN | 4.01 | -8.22 |
6 | POND | 0.02 | -8.20 |
7 | POLYX | 0.36 | -8.17 |
8 | WLD | 4.85 | -8.12 |
9 | NTRN | 0.61 | -7.79 |
10 | BOME | 0.01 | -7.69 |
11 | UMA | 3.64 | -7.41 |
12 | WIF | 2.89 | -7.02 |
13 | TIA | 8.23 | -7.01 |
14 | ARPA | 0.07 | -7.00 |
15 | ARKM | 2.24 | -6.69 |
16 | IMX | 2.02 | -6.16 |
17 | MAV | 0.33 | -6.15 |
18 | AI | 1.04 | -6.06 |
19 | STX | 1.90 | -5.93 |
20 | NFP | 0.45 | -5.68 |
21 | RAY | 1.51 | -5.58 |
22 | ACE | 4.58 | -5.45 |
23 | BLUR | 0.34 | -5.27 |
24 | USTC | 0.02 | -5.23 |
25 | FORTH | 3.80 | -5.11 |
26 | JASMY | 0.02 | -5.04 |
27 | XAI | 0.59 | -4.92 |
28 | NEAR | 6.97 | -4.91 |
29 | YGG | 0.73 | -4.87 |
30 | TLM | 0.02 | -4.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận