Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Đổ lỗi cho trò chơi giận dữ về ASX không thành công nâng cấp blockchain hệ thống CHESS (Blame game rages over ASXs failed CHESS system blockchain upgrade) |
2023-06-23 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,904.20 | 4,305,094,419.95 |
2 | ARS | 1,080.20 | 1,934,619,890.70 |
3 | ETH | 2,967.56 | 1,730,041,905.34 |
4 | SOL | 129.18 | 841,163,665.02 |
5 | PEPE | <0.01 | 381,640,954.16 |
6 | DOGE | 0.13 | 355,859,863.54 |
7 | XRP | 0.51 | 225,492,037.82 |
8 | ENA | 0.81 | 173,859,998.05 |
9 | WIF | 2.59 | 164,023,618.67 |
10 | OP | 2.63 | 149,532,066.78 |
11 | BONK | <0.01 | 118,364,961.86 |
12 | NEAR | 6.23 | 117,188,079.09 |
13 | RUNE | 4.86 | 108,180,640.32 |
14 | ORDI | 34.59 | 102,889,147.58 |
15 | ETHFI | 3.73 | 102,303,759.23 |
16 | AVAX | 32.97 | 102,230,159.16 |
17 | BOME | <0.01 | 96,175,524.24 |
18 | AR | 28.98 | 74,328,222.64 |
19 | TRX | 0.12 | 72,654,284.12 |
20 | ATOM | 8.35 | 68,971,199.01 |
21 | WLD | 4.60 | 65,749,178.72 |
22 | ADA | 0.45 | 65,078,565.83 |
23 | MATIC | 0.69 | 62,558,688.76 |
24 | STX | 2.09 | 62,117,749.96 |
25 | STRK | 1.25 | 61,169,074.29 |
26 | LINK | 13.16 | 59,668,710.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +16.04 |
2 | COMBO | 0.73 | +15.86 |
3 | VGX | 0.08 | +14.16 |
4 | OP | 2.63 | +12.75 |
5 | HBAR | 0.10 | +12.23 |
6 | AXL | 1.13 | +10.74 |
7 | COS | 0.01 | +10.73 |
8 | STRK | 1.25 | +9.37 |
9 | WIF | 2.59 | +9.32 |
10 | CHZ | 0.11 | +7.65 |
11 | ATOM | 8.35 | +6.63 |
12 | BONK | <0.01 | +6.52 |
13 | RNDR | 7.57 | +6.51 |
14 | MTL | 1.62 | +6.51 |
15 | GLMR | 0.29 | +6.47 |
16 | LTO | 0.17 | +6.35 |
17 | LSK | 1.69 | +6.30 |
18 | LEVER | <0.01 | +6.29 |
19 | IMX | 1.99 | +5.97 |
20 | ARKM | 1.94 | +5.90 |
21 | SSV | 41.65 | +5.87 |
22 | BLUR | 0.39 | +5.80 |
23 | FLOKI | <0.01 | +5.61 |
24 | AXS | 6.93 | +5.56 |
25 | UTK | 0.08 | +5.55 |
26 | XAI | 0.69 | +5.51 |
27 | LDO | 1.95 | +5.28 |
28 | AMP | <0.01 | +5.27 |
29 | SKL | 0.08 | +5.25 |
30 | XVG | <0.01 | +5.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -12.68 |
2 | FARM | 76.33 | -7.90 |
3 | AR | 28.98 | -7.56 |
4 | ONG | 0.55 | -7.19 |
5 | STX | 2.09 | -7.01 |
6 | XNO | 1.04 | -6.05 |
7 | ELF | 0.51 | -5.38 |
8 | ETHFI | 3.73 | -5.31 |
9 | NEO | 15.95 | -5.29 |
10 | GLM | 0.46 | -4.89 |
11 | STEEM | 0.27 | -4.73 |
12 | AKRO | <0.01 | -4.24 |
13 | PROM | 8.56 | -4.22 |
14 | BTC | 57,904.20 | -4.17 |
15 | BTTC | <0.01 | -4.17 |
16 | ASR | 3.59 | -4.14 |
17 | SEI | 0.52 | -4.12 |
18 | WBTC | 57,941.17 | -4.06 |
19 | REQ | 0.12 | -3.97 |
20 | VITE | 0.02 | -3.80 |
21 | WAVES | 2.18 | -3.67 |
22 | JTO | 3.02 | -3.45 |
23 | GAS | 4.75 | -3.30 |
24 | QTUM | 3.55 | -3.24 |
25 | BAR | 2.43 | -3.04 |
26 | XVS | 9.06 | -3.00 |
27 | ALICE | 1.15 | -2.86 |
28 | DOGE | 0.13 | -2.69 |
29 | XEC | <0.01 | -2.57 |
30 | REI | 0.08 | -2.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận