Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.60 | 1,399,323,469.30 |
2 | BTC | 64,435.12 | 1,258,792,329.93 |
3 | ETH | 3,157.85 | 709,039,950.75 |
4 | PEPE | <0.01 | 315,974,519.58 |
5 | SOL | 147.62 | 308,673,602.60 |
6 | DOGE | 0.16 | 302,341,940.25 |
7 | WIF | 3.29 | 168,045,828.19 |
8 | WLD | 5.82 | 119,630,691.90 |
9 | BOME | 0.01 | 117,035,077.47 |
10 | NEAR | 7.45 | 93,660,586.23 |
11 | RNDR | 9.73 | 91,971,655.24 |
12 | BONK | <0.01 | 85,692,812.59 |
13 | AVAX | 37.66 | 82,911,535.70 |
14 | ETHFI | 4.10 | 78,218,718.90 |
15 | ENA | 0.82 | 74,812,574.58 |
16 | AR | 40.86 | 73,394,244.84 |
17 | FLOKI | <0.01 | 72,338,535.79 |
18 | ARKM | 2.65 | 63,296,600.64 |
19 | XRP | 0.53 | 62,188,921.81 |
20 | GLM | 0.62 | 55,522,971.86 |
21 | SUI | 1.12 | 53,128,371.43 |
22 | OP | 2.90 | 44,747,440.34 |
23 | ORDI | 40.25 | 38,990,632.93 |
24 | RUNE | 5.31 | 38,534,124.85 |
25 | AGIX | 0.98 | 33,459,701.82 |
26 | FIL | 6.27 | 32,326,532.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ARKM | 2.65 | +16.24 |
2 | RSR | <0.01 | +15.48 |
3 | NFP | 0.51 | +15.21 |
4 | WLD | 5.82 | +14.50 |
5 | AR | 40.86 | +12.96 |
6 | AI | 1.18 | +12.48 |
7 | CTXC | 0.36 | +11.25 |
8 | AGIX | 0.98 | +9.17 |
9 | GLM | 0.62 | +8.98 |
10 | RNDR | 9.73 | +8.89 |
11 | NEAR | 7.45 | +8.38 |
12 | ADX | 0.22 | +8.36 |
13 | OCEAN | 0.99 | +8.24 |
14 | VANRY | 0.19 | +8.11 |
15 | IQ | 0.01 | +8.09 |
16 | NMR | 26.96 | +7.28 |
17 | RLC | 2.85 | +6.95 |
18 | PYTH | 0.58 | +6.91 |
19 | PDA | 0.08 | +6.82 |
20 | JASMY | 0.02 | +6.27 |
21 | BOND | 3.18 | +6.25 |
22 | ATOM | 9.26 | +5.82 |
23 | POND | 0.02 | +5.62 |
24 | HOOK | 0.92 | +5.30 |
25 | TAO | 470.10 | +5.24 |
26 | EDU | 0.57 | +5.20 |
27 | KEY | <0.01 | +5.16 |
28 | DYM | 3.45 | +5.09 |
29 | ACE | 5.39 | +4.95 |
30 | DYDX | 2.28 | +4.94 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.18 | -9.79 |
2 | W | 0.68 | -6.97 |
3 | LEVER | <0.01 | -6.50 |
4 | JTO | 3.41 | -4.97 |
5 | SFP | 0.80 | -3.64 |
6 | KMD | 0.41 | -3.57 |
7 | VGX | 0.09 | -3.45 |
8 | BOME | 0.01 | -3.07 |
9 | BONK | <0.01 | -2.94 |
10 | CTK | 0.70 | -2.93 |
11 | HIFI | 0.83 | -2.74 |
12 | LSK | 1.92 | -2.59 |
13 | RIF | 0.18 | -2.28 |
14 | VIC | 0.63 | -2.04 |
15 | COS | 0.01 | -2.00 |
16 | HIGH | 4.12 | -1.88 |
17 | WIF | 3.29 | -1.85 |
18 | BNX | 0.96 | -1.83 |
19 | FARM | 75.08 | -1.77 |
20 | AMP | <0.01 | -1.58 |
21 | OP | 2.90 | -1.53 |
22 | PEPE | <0.01 | -1.50 |
23 | BLZ | 0.37 | -1.50 |
24 | WIN | <0.01 | -1.43 |
25 | LDO | 2.05 | -1.25 |
26 | FLOKI | <0.01 | -1.24 |
27 | VOXEL | 0.24 | -1.22 |
28 | ALPINE | 1.90 | -1.14 |
29 | ADA | 0.46 | -1.13 |
30 | TRX | 0.12 | -1.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận