Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.70 | 1,382,671,868.50 |
2 | BTC | 63,181.99 | 1,079,056,111.63 |
3 | ETH | 3,276.30 | 1,013,724,355.59 |
4 | SOL | 138.00 | 420,162,983.57 |
5 | PEPE | <0.01 | 252,152,128.88 |
6 | ETHFI | 4.46 | 249,362,213.33 |
7 | ENA | 0.84 | 130,857,547.47 |
8 | BONK | <0.01 | 100,471,399.80 |
9 | NEAR | 7.06 | 93,312,256.96 |
10 | WIF | 2.66 | 90,280,075.17 |
11 | OP | 2.66 | 89,614,925.18 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,322,862.88 |
13 | GLM | 0.53 | 76,368,296.07 |
14 | XRP | 0.51 | 72,091,579.45 |
15 | BOME | <0.01 | 67,409,107.82 |
16 | ETC | 28.26 | 59,277,654.32 |
17 | RUNE | 5.13 | 44,496,270.33 |
18 | ATA | 0.24 | 43,395,133.27 |
19 | AVAX | 34.04 | 42,899,246.14 |
20 | WLD | 4.69 | 41,192,020.67 |
21 | AR | 36.09 | 39,852,020.76 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,987,471.92 |
23 | COS | 0.02 | 36,300,595.78 |
24 | SSV | 52.94 | 35,525,175.77 |
25 | STRK | 1.28 | 34,720,037.38 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,034,065.64 |
27 | LTC | 84.51 | 32,007,634.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.46 | +17.87 |
2 | ATA | 0.24 | +16.43 |
3 | ONG | 0.64 | +12.93 |
4 | OAX | 0.23 | +11.22 |
5 | GLM | 0.53 | +9.82 |
6 | AKRO | <0.01 | +7.85 |
7 | AR | 36.09 | +7.51 |
8 | COMBO | 0.81 | +6.37 |
9 | SSV | 52.94 | +5.23 |
10 | BOND | 3.02 | +4.50 |
11 | LDO | 2.14 | +4.13 |
12 | ASR | 4.09 | +3.99 |
13 | LOOM | 0.09 | +3.50 |
14 | NEO | 18.24 | +3.34 |
15 | OM | 0.79 | +3.30 |
16 | PSG | 5.39 | +2.51 |
17 | MKR | 3,074.00 | +2.47 |
18 | OMNI | 20.83 | +2.26 |
19 | METIS | 66.10 | +1.94 |
20 | LQTY | 1.13 | +1.81 |
21 | VANRY | 0.17 | +1.75 |
22 | ICP | 13.67 | +1.66 |
23 | ETC | 28.26 | +1.62 |
24 | AEVO | 1.53 | +1.60 |
25 | STRK | 1.28 | +1.51 |
26 | VOXEL | 0.27 | +1.18 |
27 | TRX | 0.12 | +1.11 |
28 | GAS | 5.52 | +1.04 |
29 | XNO | 1.19 | +1.02 |
30 | MAV | 0.41 | +0.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.82 | -18.65 |
2 | COS | 0.02 | -16.52 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.77 |
4 | VITE | 0.02 | -8.10 |
5 | HIGH | 3.88 | -7.64 |
6 | DATA | 0.06 | -7.62 |
7 | ARKM | 2.01 | -7.00 |
8 | MBOX | 0.35 | -6.58 |
9 | CTK | 0.68 | -6.57 |
10 | PIVX | 0.35 | -6.53 |
11 | TFUEL | 0.11 | -6.14 |
12 | BEL | 0.86 | -6.02 |
13 | ID | 0.74 | -5.93 |
14 | BOME | <0.01 | -5.74 |
15 | BNX | 0.98 | -5.44 |
16 | RARE | 0.11 | -5.41 |
17 | ANKR | 0.05 | -5.32 |
18 | ICX | 0.23 | -5.19 |
19 | ACH | 0.03 | -5.17 |
20 | DAR | 0.16 | -5.16 |
21 | BLUR | 0.40 | -4.81 |
22 | PORTO | 2.53 | -4.74 |
23 | MAGIC | 0.80 | -4.59 |
24 | GNS | 3.33 | -4.47 |
25 | XVG | <0.01 | -4.38 |
26 | ONE | 0.02 | -4.36 |
27 | RVN | 0.03 | -4.36 |
28 | CREAM | 43.46 | -4.36 |
29 | MEME | 0.03 | -4.33 |
30 | NFP | 0.44 | -4.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận