Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.80 | 1,438,594,045.30 |
2 | ETH | 3,346.41 | 972,721,376.69 |
3 | BTC | 63,917.99 | 915,738,341.21 |
4 | SOL | 143.68 | 414,462,759.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,265,582.39 |
6 | ETHFI | 4.70 | 222,729,018.01 |
7 | NEAR | 7.24 | 123,754,937.42 |
8 | ENA | 0.88 | 118,620,089.65 |
9 | BONK | <0.01 | 102,146,618.50 |
10 | OP | 2.77 | 98,791,709.22 |
11 | WIF | 2.78 | 88,557,577.53 |
12 | GLM | 0.53 | 80,454,861.50 |
13 | DOGE | 0.15 | 76,483,326.92 |
14 | BOME | 0.01 | 65,812,891.78 |
15 | XRP | 0.52 | 59,235,023.48 |
16 | ETC | 28.99 | 56,687,822.38 |
17 | AVAX | 35.35 | 46,257,138.31 |
18 | RUNE | 5.25 | 46,123,957.18 |
19 | WLD | 4.91 | 41,728,696.85 |
20 | ATA | 0.25 | 39,544,200.92 |
21 | AR | 36.76 | 38,921,340.65 |
22 | COS | 0.02 | 38,798,324.97 |
23 | STRK | 1.30 | 36,327,245.90 |
24 | MATIC | 0.74 | 36,174,568.65 |
25 | FLOKI | <0.01 | 35,685,799.29 |
26 | SSV | 54.51 | 33,777,573.40 |
27 | LTC | 85.11 | 33,245,100.36 |
28 | LEVER | <0.01 | 30,483,759.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +31.46 |
2 | ETHFI | 4.70 | +27.25 |
3 | AKRO | <0.01 | +15.96 |
4 | COMBO | 0.84 | +12.83 |
5 | ONG | 0.65 | +10.40 |
6 | OAX | 0.23 | +10.16 |
7 | SSV | 54.51 | +10.14 |
8 | W | 0.67 | +9.34 |
9 | AR | 36.76 | +8.34 |
10 | ENS | 16.75 | +7.17 |
11 | VANRY | 0.18 | +7.15 |
12 | NEO | 18.99 | +6.57 |
13 | METIS | 69.63 | +6.48 |
14 | ENA | 0.88 | +6.39 |
15 | LQTY | 1.16 | +6.20 |
16 | PEPE | <0.01 | +5.99 |
17 | ILV | 104.57 | +5.81 |
18 | ICP | 14.01 | +5.40 |
19 | OM | 0.79 | +5.33 |
20 | MKR | 3,143.00 | +5.08 |
21 | STRK | 1.30 | +5.01 |
22 | MAV | 0.42 | +4.96 |
23 | AEVO | 1.60 | +4.85 |
24 | APE | 1.32 | +4.77 |
25 | BOND | 3.02 | +4.68 |
26 | ETC | 28.99 | +4.58 |
27 | LDO | 2.17 | +4.58 |
28 | PENDLE | 5.70 | +4.45 |
29 | OP | 2.77 | +4.41 |
30 | WNXM | 69.48 | +4.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.90 |
2 | COS | 0.02 | -11.61 |
3 | GAL | 4.29 | -8.20 |
4 | DATA | 0.06 | -4.72 |
5 | VITE | 0.02 | -4.26 |
6 | HIGH | 3.92 | -4.02 |
7 | BNX | 0.96 | -3.97 |
8 | NEAR | 7.24 | -3.38 |
9 | RARE | 0.11 | -3.23 |
10 | CREAM | 44.29 | -3.19 |
11 | WING | 6.12 | -3.17 |
12 | PIVX | 0.36 | -3.16 |
13 | CTK | 0.70 | -2.99 |
14 | IQ | <0.01 | -2.89 |
15 | ENJ | 0.31 | -2.57 |
16 | ARKM | 2.10 | -2.48 |
17 | QKC | 0.01 | -2.31 |
18 | ARK | 0.80 | -2.13 |
19 | MBOX | 0.36 | -2.13 |
20 | CVC | 0.17 | -2.10 |
21 | DODO | 0.18 | -1.89 |
22 | GNS | 3.44 | -1.88 |
23 | ATM | 3.15 | -1.87 |
24 | TROY | <0.01 | -1.77 |
25 | GLMR | 0.31 | -1.69 |
26 | AXL | 1.15 | -1.69 |
27 | ACH | 0.03 | -1.61 |
28 | PORTO | 2.58 | -1.60 |
29 | QI | 0.02 | -1.47 |
30 | FORTH | 4.23 | -1.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận