Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,071.90 | 1,344,957,459.60 |
2 | ETH | 3,160.40 | 1,241,415,289.21 |
3 | BTC | 61,947.44 | 1,214,521,997.46 |
4 | SOL | 134.23 | 440,392,838.67 |
5 | ETHFI | 4.11 | 272,647,273.21 |
6 | PEPE | <0.01 | 243,125,477.07 |
7 | ENA | 0.79 | 121,267,894.55 |
8 | XRP | 0.50 | 111,856,695.58 |
9 | DOGE | 0.14 | 108,184,792.38 |
10 | NEAR | 6.86 | 96,079,089.26 |
11 | BONK | <0.01 | 90,328,612.06 |
12 | GLM | 0.54 | 87,604,711.63 |
13 | OP | 2.53 | 86,593,213.16 |
14 | WIF | 2.63 | 85,948,258.54 |
15 | BOME | <0.01 | 70,193,281.26 |
16 | ETC | 27.03 | 54,457,974.40 |
17 | RUNE | 4.95 | 48,364,016.84 |
18 | AVAX | 33.00 | 46,791,811.48 |
19 | WLD | 4.53 | 40,469,311.13 |
20 | AR | 35.52 | 40,403,983.46 |
21 | ATA | 0.24 | 40,388,215.52 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,727,629.55 |
23 | LTC | 82.01 | 36,208,391.87 |
24 | COS | 0.02 | 35,124,228.90 |
25 | MATIC | 0.70 | 35,112,617.01 |
26 | SEI | 0.61 | 34,795,223.09 |
27 | TRX | 0.12 | 34,043,415.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.62 | -22.24 |
2 | COS | 0.02 | -21.29 |
3 | PEOPLE | 0.02 | -10.67 |
4 | PEPE | <0.01 | -10.64 |
5 | SAGA | 3.50 | -10.53 |
6 | HIFI | 0.77 | -10.15 |
7 | BONK | <0.01 | -9.79 |
8 | FLOKI | <0.01 | -9.76 |
9 | VITE | 0.02 | -9.57 |
10 | BLUR | 0.39 | -9.52 |
11 | ACE | 5.11 | -9.41 |
12 | MEME | 0.03 | -9.32 |
13 | POLYX | 0.37 | -9.25 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -9.20 |
15 | MAGIC | 0.76 | -9.19 |
16 | ENJ | 0.30 | -9.17 |
17 | YGG | 0.82 | -9.14 |
18 | DYM | 3.45 | -9.02 |
19 | ARKM | 1.97 | -9.01 |
20 | CFX | 0.22 | -8.96 |
21 | STRK | 1.19 | -8.94 |
22 | PYTH | 0.55 | -8.86 |
23 | ONE | 0.02 | -8.86 |
24 | OGN | 0.14 | -8.83 |
25 | DAR | 0.15 | -8.73 |
26 | CELO | 0.79 | -8.64 |
27 | CTK | 0.67 | -8.62 |
28 | GNS | 3.23 | -8.57 |
29 | BEL | 0.84 | -8.46 |
30 | FLM | 0.09 | -8.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận