Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,586.21 | 1,016,914,849.06 |
2 | ARS | 1,106.50 | 902,789,214.00 |
3 | ETH | 3,071.71 | 478,528,659.59 |
4 | SOL | 168.95 | 434,437,815.31 |
5 | BONK | <0.01 | 194,794,273.70 |
6 | PEPE | <0.01 | 181,698,754.01 |
7 | WIF | 2.52 | 160,182,481.58 |
8 | DOGE | 0.15 | 106,309,971.70 |
9 | FTM | 0.85 | 82,159,050.85 |
10 | LINK | 16.89 | 75,459,407.73 |
11 | RNDR | 10.11 | 69,821,044.33 |
12 | BOME | 0.01 | 67,763,821.52 |
13 | RUNE | 6.63 | 55,436,820.63 |
14 | NEAR | 7.79 | 53,267,317.62 |
15 | XRP | 0.51 | 51,762,396.36 |
16 | ENA | 0.71 | 51,267,149.54 |
17 | FLOKI | <0.01 | 48,502,214.59 |
18 | ORDI | 40.24 | 48,093,389.51 |
19 | CREAM | 84.68 | 45,719,362.90 |
20 | BCH | 486.50 | 40,925,202.65 |
21 | RSR | <0.01 | 39,453,661.79 |
22 | AVAX | 35.52 | 39,004,596.78 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 36,872,168.03 |
24 | WLD | 4.74 | 32,303,652.99 |
25 | PYTH | 0.38 | 30,097,493.73 |
26 | ICP | 12.64 | 29,924,906.24 |
27 | AEVO | 0.81 | 28,434,828.57 |
28 | BLZ | 0.28 | 28,268,676.09 |
29 | FIL | 5.58 | 27,913,473.37 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 84.68 | +46.81 |
2 | FARM | 76.66 | +13.89 |
3 | PHA | 0.20 | +8.37 |
4 | BNX | 1.07 | +7.14 |
5 | BONK | <0.01 | +6.26 |
6 | POND | 0.02 | +6.10 |
7 | OAX | 0.24 | +5.14 |
8 | LINK | 16.89 | +4.00 |
9 | ASR | 3.85 | +4.00 |
10 | OOKI | <0.01 | +3.25 |
11 | UNFI | 4.00 | +3.14 |
12 | BCH | 486.50 | +2.16 |
13 | AKRO | <0.01 | +1.54 |
14 | RSR | <0.01 | +1.49 |
15 | ELF | 0.53 | +1.41 |
16 | HIVE | 0.32 | +1.21 |
17 | PAXG | 2,406.00 | +0.97 |
18 | KP3R | 75.26 | +0.36 |
19 | SSV | 42.65 | +0.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.28 | -14.78 |
2 | PYTH | 0.38 | -13.36 |
3 | TNSR | 0.81 | -10.92 |
4 | QUICK | 0.05 | -9.13 |
5 | FOR | 0.02 | -8.54 |
6 | SAGA | 2.10 | -8.40 |
7 | MANTA | 1.45 | -8.16 |
8 | STRK | 1.05 | -8.04 |
9 | TIA | 8.83 | -7.83 |
10 | CITY | 3.16 | -7.58 |
11 | LSK | 1.79 | -7.55 |
12 | OMNI | 13.90 | -7.33 |
13 | ACE | 4.54 | -7.27 |
14 | DIA | 0.47 | -7.15 |
15 | HOOK | 0.78 | -6.92 |
16 | AUCTION | 13.74 | -6.91 |
17 | MAV | 0.35 | -6.91 |
18 | ENA | 0.71 | -6.84 |
19 | BETA | 0.06 | -6.77 |
20 | PIXEL | 0.34 | -6.73 |
21 | DCR | 19.58 | -6.72 |
22 | POLYX | 0.42 | -6.65 |
23 | NTRN | 0.64 | -6.57 |
24 | ZRX | 0.55 | -6.41 |
25 | NFP | 0.44 | -6.35 |
26 | DYDX | 1.93 | -6.22 |
27 | PORTAL | 0.75 | -6.13 |
28 | CELO | 0.81 | -6.11 |
29 | MLN | 20.14 | -6.02 |
30 | REZ | 0.11 | -5.99 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận