Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,041.70 | 3,446,742,518.95 |
2 | ARS | 1,079.30 | 2,175,319,928.90 |
3 | ETH | 2,930.52 | 1,712,945,385.56 |
4 | SOL | 122.05 | 788,844,942.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 366,106,131.51 |
6 | DOGE | 0.13 | 247,196,857.96 |
7 | XRP | 0.50 | 201,700,464.61 |
8 | ENA | 0.76 | 186,324,977.26 |
9 | WIF | 2.36 | 156,674,437.59 |
10 | ETHFI | 3.58 | 154,949,424.82 |
11 | ORDI | 31.83 | 109,770,704.77 |
12 | NEAR | 5.98 | 108,075,366.13 |
13 | BONK | <0.01 | 102,015,679.93 |
14 | BOME | <0.01 | 99,325,641.55 |
15 | AVAX | 31.74 | 90,646,932.01 |
16 | RUNE | 4.70 | 89,313,748.11 |
17 | OP | 2.46 | 81,854,745.43 |
18 | TRX | 0.12 | 80,932,520.00 |
19 | WLD | 4.33 | 66,917,529.30 |
20 | SUI | 1.09 | 62,736,669.68 |
21 | AR | 28.94 | 61,249,951.86 |
22 | ADA | 0.43 | 58,358,572.26 |
23 | PENDLE | 4.11 | 56,258,450.99 |
24 | JTO | 2.82 | 54,919,651.31 |
25 | FTM | 0.65 | 54,898,883.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 31.83 | -24.57 |
2 | COS | 0.01 | -24.20 |
3 | COMBO | 0.62 | -21.57 |
4 | AR | 28.94 | -19.79 |
5 | STX | 1.95 | -19.50 |
6 | PROM | 8.15 | -16.68 |
7 | POND | 0.02 | -16.25 |
8 | ONG | 0.54 | -16.16 |
9 | ETHFI | 3.58 | -16.01 |
10 | ANKR | 0.04 | -15.90 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -15.59 |
12 | ENA | 0.76 | -14.92 |
13 | PEPE | <0.01 | -14.87 |
14 | NEO | 15.76 | -14.81 |
15 | SAGA | 3.05 | -14.60 |
16 | REI | 0.07 | -14.56 |
17 | OMNI | 17.18 | -14.44 |
18 | VANRY | 0.14 | -14.43 |
19 | CHR | 0.25 | -14.40 |
20 | ORN | 1.42 | -14.37 |
21 | YGG | 0.73 | -14.37 |
22 | ERN | 3.58 | -14.14 |
23 | HIGH | 3.29 | -13.99 |
24 | ACE | 4.57 | -13.98 |
25 | AEVO | 1.31 | -13.54 |
26 | ELF | 0.51 | -13.41 |
27 | BEL | 0.74 | -13.39 |
28 | AMP | <0.01 | -13.22 |
29 | REQ | 0.12 | -13.20 |
30 | QTUM | 3.46 | -13.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận