Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,081.40 | 2,610,274,773.70 |
2 | BTC | 62,100.01 | 1,586,496,156.40 |
3 | ETH | 2,979.07 | 835,975,866.55 |
4 | SOL | 144.92 | 668,383,325.43 |
5 | ENA | 0.88 | 297,574,753.77 |
6 | PEPE | <0.01 | 228,638,631.05 |
7 | WIF | 2.88 | 219,477,992.73 |
8 | XRP | 0.52 | 204,383,230.73 |
9 | DOGE | 0.15 | 188,180,399.27 |
10 | RNDR | 9.92 | 165,599,780.27 |
11 | WLD | 5.85 | 131,982,558.66 |
12 | RUNE | 5.48 | 108,729,900.15 |
13 | BOME | 0.01 | 101,086,717.08 |
14 | NEAR | 7.18 | 96,301,770.94 |
15 | AVAX | 34.37 | 64,389,374.94 |
16 | JTO | 3.73 | 57,290,664.69 |
17 | BONK | <0.01 | 49,403,761.04 |
18 | TRX | 0.12 | 49,108,169.48 |
19 | ETHFI | 3.69 | 48,851,452.29 |
20 | SUI | 1.04 | 48,387,569.71 |
21 | ARKM | 2.42 | 45,327,096.41 |
22 | MATIC | 0.67 | 40,753,321.60 |
23 | BCH | 454.50 | 39,197,164.23 |
24 | AR | 38.16 | 39,005,395.95 |
25 | LTC | 79.72 | 38,353,086.61 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,435,144.23 |
27 | ORDI | 36.99 | 36,549,694.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.30 | -16.89 |
2 | WIF | 2.88 | -13.07 |
3 | ARKM | 2.42 | -11.51 |
4 | SAGA | 2.87 | -10.51 |
5 | PORTO | 2.35 | -10.40 |
6 | BOME | 0.01 | -10.30 |
7 | AEVO | 1.28 | -10.27 |
8 | LOKA | 0.25 | -9.89 |
9 | RAY | 1.62 | -9.86 |
10 | GAL | 3.42 | -9.84 |
11 | TNSR | 0.77 | -9.68 |
12 | TAO | 406.20 | -9.67 |
13 | PIXEL | 0.38 | -9.44 |
14 | NFP | 0.45 | -9.34 |
15 | INJ | 23.54 | -9.25 |
16 | OCEAN | 0.94 | -9.23 |
17 | GTC | 1.13 | -8.99 |
18 | POND | 0.02 | -8.96 |
19 | AGIX | 0.94 | -8.90 |
20 | VIC | 0.55 | -8.84 |
21 | VANRY | 0.18 | -8.79 |
22 | MAV | 0.37 | -8.74 |
23 | CYBER | 7.97 | -8.74 |
24 | BAKE | 0.24 | -8.62 |
25 | ILV | 88.21 | -8.61 |
26 | PEPE | <0.01 | -8.61 |
27 | XAI | 0.67 | -8.50 |
28 | JASMY | 0.02 | -8.37 |
29 | ROSE | 0.09 | -8.31 |
30 | GALA | 0.04 | -8.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận