Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,615.79 | 1,813,906,488.78 |
2 | ARS | 1,074.00 | 1,745,116,247.10 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,065,397,530.73 |
4 | ETH | 2,891.59 | 788,372,920.21 |
5 | SOL | 142.68 | 491,085,981.37 |
6 | WIF | 2.79 | 289,119,102.72 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,607,467.10 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,732,222.41 |
9 | BOME | 0.01 | 214,095,290.50 |
10 | WLD | 4.77 | 193,032,960.54 |
11 | RNDR | 9.91 | 163,856,314.82 |
12 | XRP | 0.50 | 152,561,166.99 |
13 | ENA | 0.69 | 122,054,397.10 |
14 | BONK | <0.01 | 96,041,544.89 |
15 | RUNE | 5.54 | 95,285,576.16 |
16 | NEAR | 6.99 | 94,539,122.15 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 71,302,514.35 |
18 | AVAX | 31.58 | 57,323,348.07 |
19 | ORDI | 36.35 | 56,868,836.84 |
20 | ICP | 11.85 | 54,196,074.82 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,531,423.61 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,436,663.83 |
23 | LTC | 78.76 | 38,457,665.84 |
24 | SUI | 0.90 | 36,994,397.96 |
25 | ARKM | 2.25 | 36,046,470.50 |
26 | ADA | 0.43 | 34,720,897.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.91 | +19.06 |
2 | PEPE | <0.01 | +8.43 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +7.89 |
4 | VIC | 0.46 | +7.68 |
5 | FOR | 0.02 | +5.75 |
6 | BNX | 0.95 | +4.74 |
7 | ORN | 1.36 | +4.35 |
8 | MBL | <0.01 | +4.14 |
9 | FLOKI | <0.01 | +3.56 |
10 | ASR | 3.78 | +3.13 |
11 | FIRO | 1.55 | +2.78 |
12 | MTL | 1.76 | +1.92 |
13 | QI | 0.02 | +1.50 |
14 | BETA | 0.06 | +1.48 |
15 | XEC | <0.01 | +1.46 |
16 | ALPINE | 1.75 | +1.33 |
17 | CTK | 0.63 | +1.07 |
18 | PAXG | 2,342.00 | +0.86 |
19 | BLZ | 0.38 | +0.80 |
20 | 1000SATS | <0.01 | +0.74 |
21 | SC | <0.01 | +0.42 |
22 | ENJ | 0.28 | +0.36 |
23 | ICP | 11.85 | +0.23 |
24 | AR | 39.30 | +0.18 |
25 | SUN | 0.01 | +0.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.77 | -14.96 |
2 | RNDR | 9.91 | -11.44 |
3 | OMNI | 14.14 | -10.34 |
4 | REZ | 0.11 | -9.24 |
5 | JTO | 3.75 | -9.24 |
6 | IMX | 2.02 | -9.21 |
7 | ENA | 0.69 | -9.06 |
8 | ERN | 4.00 | -9.04 |
9 | POLYX | 0.36 | -8.66 |
10 | TIA | 8.18 | -8.19 |
11 | JOE | 0.42 | -8.16 |
12 | UMA | 3.68 | -7.91 |
13 | AI | 1.03 | -7.87 |
14 | BLUR | 0.34 | -7.76 |
15 | SAGA | 2.23 | -7.74 |
16 | POND | 0.02 | -7.67 |
17 | WIF | 2.79 | -7.61 |
18 | SUI | 0.90 | -7.56 |
19 | ARKM | 2.25 | -7.45 |
20 | BOME | 0.01 | -7.37 |
21 | MAV | 0.33 | -6.97 |
22 | NMR | 24.37 | -6.88 |
23 | AEVO | 1.01 | -6.83 |
24 | NULS | 0.56 | -6.73 |
25 | ALPACA | 0.16 | -6.63 |
26 | USTC | 0.02 | -6.51 |
27 | RAY | 1.50 | -6.39 |
28 | DODO | 0.16 | -6.37 |
29 | DYM | 2.53 | -6.31 |
30 | TLM | 0.02 | -6.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận