Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,095.00 | 1,527,369,956.50 |
2 | BTC | 64,147.67 | 1,198,418,194.04 |
3 | ETH | 3,172.99 | 648,283,001.41 |
4 | PEPE | <0.01 | 297,451,794.02 |
5 | SOL | 148.53 | 258,605,376.09 |
6 | DOGE | 0.16 | 239,450,913.32 |
7 | WLD | 5.96 | 153,612,939.91 |
8 | WIF | 3.33 | 150,393,623.30 |
9 | RNDR | 10.06 | 114,864,888.69 |
10 | NEAR | 7.27 | 114,006,411.31 |
11 | ENA | 0.91 | 106,937,606.81 |
12 | BOME | 0.01 | 100,869,657.34 |
13 | ETHFI | 4.28 | 82,768,151.37 |
14 | ARKM | 2.65 | 82,438,580.77 |
15 | AR | 39.72 | 74,694,203.67 |
16 | BONK | <0.01 | 71,162,043.18 |
17 | XRP | 0.53 | 69,073,898.81 |
18 | SUI | 1.13 | 64,251,024.02 |
19 | FLOKI | <0.01 | 61,882,135.80 |
20 | AVAX | 37.74 | 55,359,217.56 |
21 | GLM | 0.62 | 47,863,150.22 |
22 | USTC | 0.02 | 42,251,291.72 |
23 | AGIX | 1.01 | 41,170,180.59 |
24 | RUNE | 5.30 | 38,736,398.80 |
25 | OP | 2.96 | 36,469,487.34 |
26 | ORDI | 40.42 | 35,635,328.62 |
27 | HBAR | 0.12 | 35,357,050.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | USTC | 0.02 | +23.78 |
2 | NFP | 0.51 | +19.03 |
3 | WLD | 5.96 | +18.88 |
4 | CTXC | 0.37 | +18.38 |
5 | AI | 1.21 | +17.43 |
6 | ARKM | 2.65 | +16.73 |
7 | PHA | 0.21 | +16.27 |
8 | ERN | 4.62 | +15.67 |
9 | AGIX | 1.01 | +14.61 |
10 | ENA | 0.91 | +13.98 |
11 | OCEAN | 1.01 | +13.49 |
12 | RLC | 2.95 | +13.30 |
13 | RSR | <0.01 | +12.86 |
14 | IQ | 0.01 | +12.02 |
15 | VANRY | 0.20 | +11.97 |
16 | RNDR | 10.06 | +11.83 |
17 | NMR | 27.63 | +11.77 |
18 | ETHFI | 4.28 | +11.39 |
19 | AR | 39.72 | +11.00 |
20 | TAO | 474.50 | +10.04 |
21 | LUNA | 0.64 | +9.72 |
22 | TNSR | 0.93 | +9.67 |
23 | TRU | 0.12 | +9.56 |
24 | LUNC | <0.01 | +9.35 |
25 | POND | 0.02 | +8.46 |
26 | PYTH | 0.56 | +8.34 |
27 | YGG | 0.86 | +7.99 |
28 | MANTA | 1.87 | +7.96 |
29 | KEY | <0.01 | +7.75 |
30 | ATOM | 9.36 | +7.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -5.85 |
2 | KMD | 0.40 | -3.38 |
3 | REZ | 0.18 | -3.26 |
4 | AMP | <0.01 | -2.27 |
5 | OM | 0.77 | -2.12 |
6 | ONG | 0.59 | -1.91 |
7 | WIF | 3.33 | -1.75 |
8 | SANTOS | 6.32 | -1.68 |
9 | CTK | 0.70 | -1.34 |
10 | SFP | 0.80 | -1.28 |
11 | DATA | 0.06 | -1.25 |
12 | ASR | 3.61 | -1.12 |
13 | MBL | <0.01 | -1.06 |
14 | LSK | 1.90 | -0.99 |
15 | LAZIO | 3.02 | -0.66 |
16 | BONK | <0.01 | -0.52 |
17 | HIGH | 4.15 | -0.46 |
18 | VITE | 0.02 | -0.38 |
19 | BNX | 0.97 | -0.08 |
20 | USDP | 1.00 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận