Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.80 | 1,422,073,350.10 |
2 | BTC | 62,610.99 | 1,359,994,141.63 |
3 | ETH | 3,160.99 | 1,290,290,555.11 |
4 | SOL | 136.12 | 436,797,714.45 |
5 | ETHFI | 4.46 | 252,396,580.46 |
6 | PEPE | <0.01 | 241,431,782.26 |
7 | XRP | 0.51 | 156,430,149.51 |
8 | DOGE | 0.14 | 153,505,313.92 |
9 | ENA | 0.80 | 128,198,705.20 |
10 | WIF | 2.67 | 106,058,462.91 |
11 | NEAR | 6.75 | 91,091,812.02 |
12 | BONK | <0.01 | 81,571,418.30 |
13 | OP | 2.49 | 81,302,811.05 |
14 | GLM | 0.54 | 70,473,919.31 |
15 | BOME | <0.01 | 66,692,655.30 |
16 | AVAX | 33.86 | 54,734,561.74 |
17 | RUNE | 5.00 | 54,472,891.61 |
18 | WAVES | 2.61 | 48,748,059.73 |
19 | AR | 34.84 | 44,405,063.45 |
20 | WLD | 4.66 | 41,965,632.09 |
21 | TRX | 0.12 | 41,541,358.91 |
22 | FLOKI | <0.01 | 41,300,333.01 |
23 | ETC | 27.23 | 40,735,306.49 |
24 | LTC | 83.59 | 40,096,681.84 |
25 | ATA | 0.25 | 39,554,793.72 |
26 | SEI | 0.63 | 39,336,745.76 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.74 |
2 | GAL | 3.57 | -21.26 |
3 | LEVER | <0.01 | -18.26 |
4 | GLM | 0.54 | -10.78 |
5 | IQ | <0.01 | -10.58 |
6 | SSV | 48.75 | -10.52 |
7 | ELF | 0.58 | -10.20 |
8 | MKR | 2,776.00 | -10.07 |
9 | POLYX | 0.37 | -10.00 |
10 | OP | 2.49 | -9.07 |
11 | FARM | 78.60 | -8.86 |
12 | NMR | 23.49 | -8.85 |
13 | DYM | 3.44 | -8.76 |
14 | CFX | 0.22 | -8.67 |
15 | CHR | 0.30 | -8.61 |
16 | CTSI | 0.20 | -8.49 |
17 | GALA | 0.04 | -8.46 |
18 | ENA | 0.80 | -8.29 |
19 | HIFI | 0.78 | -8.08 |
20 | MAGIC | 0.76 | -7.99 |
21 | PEOPLE | 0.02 | -7.98 |
22 | NULS | 0.61 | -7.86 |
23 | ERN | 4.02 | -7.83 |
24 | POWR | 0.30 | -7.80 |
25 | STRK | 1.19 | -7.74 |
26 | TIA | 9.64 | -7.66 |
27 | AVA | 0.62 | -7.64 |
28 | SYN | 0.93 | -7.58 |
29 | TNSR | 0.85 | -7.57 |
30 | LOOM | 0.09 | -7.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận