Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.50 | 1,482,679,145.80 |
2 | ETH | 3,324.45 | 1,213,396,936.14 |
3 | BTC | 63,583.37 | 1,095,554,504.01 |
4 | SOL | 142.37 | 486,583,718.79 |
5 | PEPE | <0.01 | 257,448,876.84 |
6 | ETHFI | 4.59 | 213,029,977.04 |
7 | NEAR | 7.29 | 144,803,179.59 |
8 | ENA | 0.87 | 121,633,194.57 |
9 | OP | 2.75 | 121,008,095.56 |
10 | BONK | <0.01 | 111,248,613.39 |
11 | WIF | 2.76 | 100,795,810.48 |
12 | GLM | 0.53 | 97,664,070.86 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,930,417.81 |
14 | BOME | 0.01 | 71,862,029.83 |
15 | XRP | 0.52 | 64,276,726.06 |
16 | ETC | 29.13 | 60,797,683.72 |
17 | RUNE | 5.22 | 54,146,903.15 |
18 | AVAX | 34.80 | 51,983,985.30 |
19 | MATIC | 0.74 | 45,636,805.74 |
20 | WLD | 4.85 | 45,393,971.48 |
21 | STRK | 1.30 | 45,229,508.75 |
22 | LTC | 84.90 | 42,049,033.88 |
23 | COS | 0.02 | 41,523,415.25 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,470,452.69 |
25 | AR | 37.28 | 39,899,351.69 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,543,588.29 |
27 | SSV | 54.41 | 36,318,327.62 |
28 | ATA | 0.25 | 35,335,257.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.59 | +33.87 |
2 | ATA | 0.25 | +30.18 |
3 | OP | 2.75 | +18.43 |
4 | AKRO | <0.01 | +16.69 |
5 | AR | 37.28 | +15.53 |
6 | ENS | 16.98 | +14.11 |
7 | SSV | 54.41 | +13.97 |
8 | STRK | 1.30 | +13.14 |
9 | COMBO | 0.81 | +13.03 |
10 | OM | 0.79 | +11.62 |
11 | ONG | 0.65 | +11.41 |
12 | METIS | 67.63 | +10.25 |
13 | VANRY | 0.18 | +9.92 |
14 | MAV | 0.42 | +9.59 |
15 | ILV | 103.46 | +9.25 |
16 | ETC | 29.13 | +8.65 |
17 | OAX | 0.22 | +8.51 |
18 | SAGA | 3.86 | +7.75 |
19 | LDO | 2.10 | +7.63 |
20 | RAY | 1.64 | +7.44 |
21 | LQTY | 1.15 | +7.29 |
22 | ENA | 0.87 | +7.04 |
23 | PEPE | <0.01 | +7.03 |
24 | GALA | 0.05 | +6.81 |
25 | KEY | <0.01 | +6.72 |
26 | MANTA | 1.83 | +6.47 |
27 | UNI | 8.21 | +6.39 |
28 | SUSHI | 1.05 | +6.15 |
29 | OMNI | 21.30 | +6.08 |
30 | WNXM | 68.96 | +5.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -17.01 |
2 | LEVER | <0.01 | -7.34 |
3 | GLM | 0.53 | -4.20 |
4 | ORN | 1.66 | -3.97 |
5 | DATA | 0.06 | -3.22 |
6 | MBOX | 0.36 | -2.83 |
7 | DODO | 0.18 | -2.46 |
8 | GAL | 4.49 | -2.20 |
9 | CTK | 0.70 | -1.77 |
10 | CVC | 0.17 | -1.75 |
11 | POWR | 0.32 | -1.75 |
12 | ENJ | 0.31 | -1.64 |
13 | CREAM | 44.07 | -1.54 |
14 | RARE | 0.11 | -1.47 |
15 | ATM | 3.12 | -1.14 |
16 | BLZ | 0.34 | -1.12 |
17 | PUNDIX | 0.66 | -1.10 |
18 | ARDR | 0.11 | -1.01 |
19 | TROY | <0.01 | -0.82 |
20 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
21 | PIVX | 0.36 | -0.75 |
22 | VITE | 0.02 | -0.72 |
23 | QKC | 0.01 | -0.70 |
24 | STEEM | 0.28 | -0.67 |
25 | ELF | 0.64 | -0.59 |
26 | PORTO | 2.56 | -0.35 |
27 | POND | 0.02 | -0.29 |
28 | USDP | 1.00 | -0.25 |
29 | SFP | 0.78 | -0.24 |
30 | JTO | 3.15 | -0.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận