Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.10 | 2,498,848,871.70 |
2 | BTC | 61,759.19 | 1,760,837,796.26 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,110,055,817.17 |
4 | ETH | 2,909.60 | 796,320,249.50 |
5 | SOL | 146.06 | 479,329,219.92 |
6 | DOGE | 0.15 | 371,716,461.56 |
7 | WIF | 3.04 | 311,581,933.03 |
8 | WLD | 5.15 | 221,152,047.22 |
9 | BOME | 0.01 | 198,766,697.78 |
10 | FLOKI | <0.01 | 195,921,923.21 |
11 | RNDR | 10.17 | 183,747,929.29 |
12 | XRP | 0.50 | 134,054,464.94 |
13 | ENA | 0.74 | 119,892,843.52 |
14 | BONK | <0.01 | 112,391,877.96 |
15 | NEAR | 7.19 | 105,071,546.73 |
16 | RUNE | 5.59 | 91,263,651.39 |
17 | AVAX | 32.70 | 64,970,447.17 |
18 | ORDI | 37.87 | 53,644,764.35 |
19 | ICP | 11.95 | 48,144,238.16 |
20 | PEOPLE | 0.04 | 48,066,731.71 |
21 | ARKM | 2.34 | 47,165,394.50 |
22 | JTO | 3.93 | 46,854,468.41 |
23 | SAGA | 2.26 | 45,443,078.50 |
24 | ADA | 0.43 | 39,261,242.80 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 39,243,375.01 |
26 | AR | 38.76 | 39,105,843.73 |
27 | LTC | 80.76 | 33,278,316.59 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +24.10 |
2 | PEPE | <0.01 | +18.20 |
3 | CHR | 0.29 | +10.12 |
4 | FLOKI | <0.01 | +8.47 |
5 | ARK | 0.86 | +7.95 |
6 | BOME | 0.01 | +6.20 |
7 | BLZ | 0.38 | +5.57 |
8 | MBL | <0.01 | +5.16 |
9 | LEVER | <0.01 | +3.89 |
10 | 1000SATS | <0.01 | +3.77 |
11 | MEME | 0.02 | +3.52 |
12 | DOGE | 0.15 | +3.23 |
13 | XEC | <0.01 | +2.75 |
14 | WIF | 3.04 | +2.29 |
15 | JTO | 3.93 | +2.16 |
16 | ORDI | 37.87 | +1.61 |
17 | VANRY | 0.17 | +1.16 |
18 | MTL | 1.75 | +0.86 |
19 | ARPA | 0.07 | +0.59 |
20 | SFP | 0.82 | +0.37 |
21 | NEAR | 7.19 | +0.32 |
22 | STMX | <0.01 | +0.30 |
23 | JASMY | 0.02 | +0.22 |
24 | OM | 0.70 | +0.09 |
25 | 1INCH | 0.37 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.26 | -14.21 |
2 | UMA | 3.85 | -12.45 |
3 | WLD | 5.15 | -12.29 |
4 | OMNI | 14.97 | -12.25 |
5 | VIC | 0.41 | -11.23 |
6 | ERN | 4.10 | -11.08 |
7 | REZ | 0.11 | -11.06 |
8 | ENA | 0.74 | -10.92 |
9 | DYM | 2.59 | -10.27 |
10 | NULS | 0.57 | -9.95 |
11 | ARKM | 2.34 | -9.61 |
12 | AUCTION | 14.41 | -8.74 |
13 | TAO | 342.60 | -8.62 |
14 | ORN | 1.27 | -8.53 |
15 | W | 0.53 | -8.51 |
16 | RNDR | 10.17 | -8.33 |
17 | RUNE | 5.59 | -8.16 |
18 | FIS | 0.44 | -8.12 |
19 | FOR | 0.02 | -8.08 |
20 | AEVO | 1.06 | -7.99 |
21 | XNO | 1.04 | -7.95 |
22 | CTXC | 0.30 | -7.63 |
23 | ETHFI | 3.41 | -7.62 |
24 | FARM | 65.61 | -7.54 |
25 | OG | 4.15 | -7.49 |
26 | NMR | 25.07 | -7.46 |
27 | SNX | 2.40 | -7.46 |
28 | VGX | 0.08 | -7.44 |
29 | POWR | 0.30 | -7.43 |
30 | TNSR | 0.81 | -7.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận