Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.30 | 1,396,450,111.60 |
2 | BTC | 63,008.41 | 1,060,175,231.59 |
3 | ETH | 3,271.98 | 1,000,489,289.76 |
4 | SOL | 138.07 | 415,938,098.21 |
5 | PEPE | <0.01 | 246,732,936.94 |
6 | ETHFI | 4.40 | 242,006,964.73 |
7 | ENA | 0.85 | 130,952,638.37 |
8 | BONK | <0.01 | 102,889,848.25 |
9 | NEAR | 7.07 | 96,643,947.04 |
10 | OP | 2.65 | 90,764,767.23 |
11 | WIF | 2.65 | 89,693,846.53 |
12 | DOGE | 0.15 | 80,797,953.26 |
13 | GLM | 0.53 | 75,415,054.99 |
14 | XRP | 0.51 | 68,977,799.09 |
15 | BOME | <0.01 | 66,708,150.97 |
16 | ETC | 28.15 | 58,333,598.40 |
17 | ATA | 0.24 | 44,578,786.03 |
18 | RUNE | 5.13 | 43,521,597.49 |
19 | AVAX | 34.05 | 43,316,473.68 |
20 | WLD | 4.72 | 41,676,990.21 |
21 | AR | 35.97 | 38,684,066.42 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,285,468.63 |
23 | COS | 0.02 | 36,923,342.46 |
24 | SSV | 52.94 | 35,388,232.77 |
25 | STRK | 1.27 | 34,991,113.21 |
26 | MATIC | 0.73 | 34,392,536.92 |
27 | LTC | 84.25 | 32,395,741.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +19.72 |
2 | ETHFI | 4.40 | +17.10 |
3 | AKRO | <0.01 | +11.87 |
4 | OAX | 0.23 | +9.85 |
5 | ONG | 0.64 | +9.31 |
6 | COMBO | 0.81 | +8.75 |
7 | AR | 35.97 | +6.89 |
8 | SSV | 52.94 | +6.69 |
9 | GLM | 0.53 | +4.94 |
10 | ASR | 4.12 | +4.86 |
11 | BOND | 3.00 | +4.20 |
12 | LDO | 2.14 | +4.04 |
13 | METIS | 66.38 | +3.49 |
14 | PSG | 5.45 | +3.49 |
15 | MKR | 3,081.00 | +2.87 |
16 | ICP | 13.67 | +2.84 |
17 | LQTY | 1.13 | +2.63 |
18 | NEO | 18.23 | +2.59 |
19 | OM | 0.77 | +2.44 |
20 | BAR | 2.73 | +2.17 |
21 | ENA | 0.85 | +2.04 |
22 | W | 0.63 | +1.94 |
23 | MAV | 0.40 | +1.86 |
24 | OMNI | 20.74 | +1.67 |
25 | ETC | 28.15 | +1.66 |
26 | AEVO | 1.53 | +1.46 |
27 | VOXEL | 0.27 | +1.37 |
28 | OP | 2.65 | +1.34 |
29 | TRX | 0.12 | +1.30 |
30 | BAL | 3.97 | +1.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.81 | -17.77 |
2 | COS | 0.02 | -16.52 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.81 |
4 | HIGH | 3.83 | -10.18 |
5 | VITE | 0.02 | -7.65 |
6 | DATA | 0.06 | -7.64 |
7 | ORN | 1.65 | -6.57 |
8 | ARKM | 2.01 | -6.04 |
9 | CTK | 0.68 | -5.73 |
10 | PIVX | 0.35 | -5.47 |
11 | ACH | 0.03 | -5.24 |
12 | RARE | 0.11 | -5.18 |
13 | BNX | 0.95 | -5.14 |
14 | MBOX | 0.35 | -4.91 |
15 | BOME | <0.01 | -4.89 |
16 | BEL | 0.87 | -4.88 |
17 | PORTO | 2.53 | -4.86 |
18 | ENJ | 0.30 | -4.75 |
19 | WIF | 2.65 | -4.48 |
20 | GNS | 3.33 | -4.48 |
21 | RVN | 0.03 | -4.31 |
22 | TROY | <0.01 | -4.17 |
23 | CVC | 0.16 | -4.08 |
24 | IQ | <0.01 | -4.05 |
25 | MAGIC | 0.80 | -3.95 |
26 | MEME | 0.03 | -3.95 |
27 | ANKR | 0.05 | -3.94 |
28 | QKC | 0.01 | -3.93 |
29 | ROSE | 0.10 | -3.84 |
30 | TNSR | 0.91 | -3.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận