Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,612,932,082.20 |
2 | BTC | 63,888.01 | 1,125,546,677.47 |
3 | ETH | 3,318.62 | 1,101,469,773.21 |
4 | SOL | 143.44 | 482,102,207.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 294,500,732.62 |
6 | NEAR | 7.44 | 151,499,380.18 |
7 | BONK | <0.01 | 127,241,855.27 |
8 | ENA | 0.85 | 121,382,594.25 |
9 | WIF | 2.78 | 120,402,980.03 |
10 | ETHFI | 4.43 | 114,985,725.79 |
11 | GLM | 0.46 | 107,957,840.22 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,601,985.48 |
13 | OP | 2.70 | 93,938,900.60 |
14 | BOME | 0.01 | 79,793,252.22 |
15 | XRP | 0.52 | 69,749,177.94 |
16 | RUNE | 5.23 | 62,203,198.99 |
17 | WLD | 4.94 | 57,650,720.31 |
18 | AVAX | 34.97 | 51,329,001.88 |
19 | COS | 0.02 | 49,198,723.74 |
20 | LTC | 84.78 | 48,890,551.42 |
21 | ETC | 29.61 | 46,985,241.07 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,684,368.97 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,425,789.03 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,673,604.25 |
25 | STRK | 1.30 | 39,987,768.40 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,244,893.40 |
27 | FTM | 0.72 | 35,631,138.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.43 | +30.46 |
2 | ATA | 0.24 | +19.83 |
3 | ONG | 0.69 | +18.70 |
4 | SSV | 53.26 | +17.36 |
5 | OP | 2.70 | +17.23 |
6 | COMBO | 0.81 | +17.08 |
7 | AR | 36.06 | +15.37 |
8 | STRK | 1.30 | +13.86 |
9 | BLUR | 0.43 | +12.15 |
10 | SAGA | 3.91 | +11.67 |
11 | HIGH | 4.19 | +11.41 |
12 | ETC | 29.61 | +11.27 |
13 | ENS | 16.63 | +11.24 |
14 | ILV | 104.78 | +10.94 |
15 | BONK | <0.01 | +10.80 |
16 | SEI | 0.62 | +10.56 |
17 | OM | 0.78 | +9.72 |
18 | METIS | 67.12 | +9.41 |
19 | LQTY | 1.16 | +9.02 |
20 | AEVO | 1.55 | +8.80 |
21 | CTSI | 0.21 | +8.65 |
22 | LDO | 2.11 | +8.60 |
23 | VOXEL | 0.27 | +8.45 |
24 | MAV | 0.42 | +8.39 |
25 | PEPE | <0.01 | +7.96 |
26 | MANTA | 1.85 | +7.75 |
27 | MBOX | 0.37 | +7.61 |
28 | ANKR | 0.05 | +7.23 |
29 | TRU | 0.12 | +7.20 |
30 | OMNI | 21.19 | +7.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -20.93 |
2 | GLM | 0.46 | -16.11 |
3 | LOOM | 0.09 | -5.71 |
4 | POWR | 0.31 | -5.21 |
5 | ERN | 4.46 | -3.92 |
6 | ELF | 0.64 | -3.08 |
7 | ASR | 4.00 | -1.86 |
8 | LTC | 84.78 | -1.63 |
9 | BNX | 0.98 | -1.52 |
10 | HBAR | 0.11 | -1.11 |
11 | SFP | 0.79 | -0.67 |
12 | SUN | 0.02 | -0.66 |
13 | ENJ | 0.32 | -0.65 |
14 | CVC | 0.17 | -0.65 |
15 | USDP | 1.00 | -0.20 |
16 | DODO | 0.18 | -0.17 |
17 | SANTOS | 6.45 | -0.06 |
18 | EOS | 0.82 | -0.06 |
19 | ARK | 0.81 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận