Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,120.00 | 4,341,744,664.37 |
2 | ETH | 3,671.92 | 3,569,361,575.89 |
3 | ARS | 1,135.50 | 2,334,612,050.50 |
4 | SOL | 181.15 | 1,056,202,650.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 647,811,062.51 |
6 | DOGE | 0.16 | 305,396,730.26 |
7 | XRP | 0.54 | 244,396,015.34 |
8 | BONK | <0.01 | 238,882,138.67 |
9 | WIF | 2.78 | 232,146,681.54 |
10 | GALA | 0.04 | 199,355,603.68 |
11 | ENA | 0.85 | 165,977,354.12 |
12 | NEAR | 8.13 | 136,901,510.42 |
13 | AVAX | 40.62 | 136,757,483.22 |
14 | RUNE | 7.06 | 135,548,508.12 |
15 | BOME | 0.01 | 135,161,573.88 |
16 | FTM | 0.91 | 121,071,994.01 |
17 | RNDR | 10.97 | 110,721,491.03 |
18 | LINK | 16.94 | 109,738,108.79 |
19 | ETHFI | 4.14 | 103,931,352.70 |
20 | FLOKI | <0.01 | 97,195,557.11 |
21 | OP | 2.85 | 95,644,608.40 |
22 | PENDLE | 6.22 | 92,909,546.62 |
23 | ETC | 31.77 | 91,472,799.91 |
24 | WLD | 5.14 | 91,177,157.11 |
25 | LDO | 2.32 | 89,159,001.29 |
26 | PYTH | 0.48 | 85,062,685.13 |
27 | ADA | 0.50 | 76,805,174.68 |
28 | BCH | 523.00 | 75,079,777.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.43 | +41.19 |
2 | LDO | 2.32 | +34.20 |
3 | REZ | 0.13 | +30.26 |
4 | METIS | 75.62 | +27.52 |
5 | ETHFI | 4.14 | +26.30 |
6 | AUCTION | 17.16 | +25.62 |
7 | PYTH | 0.48 | +24.37 |
8 | PENDLE | 6.22 | +20.69 |
9 | UNI | 9.30 | +20.32 |
10 | BLUR | 0.43 | +20.27 |
11 | ENA | 0.85 | +19.66 |
12 | BONK | <0.01 | +19.05 |
13 | ETH | 3,671.92 | +18.95 |
14 | WBETH | 3,810.00 | +18.70 |
15 | PEPE | <0.01 | +17.34 |
16 | BEAMX | 0.03 | +16.86 |
17 | INJ | 28.76 | +16.67 |
18 | ACE | 5.19 | +16.54 |
19 | CYBER | 8.67 | +16.33 |
20 | SAGA | 2.31 | +15.19 |
21 | TAO | 425.60 | +15.03 |
22 | AAVE | 98.76 | +14.70 |
23 | MANTA | 1.64 | +14.69 |
24 | LRC | 0.29 | +14.58 |
25 | OMNI | 15.64 | +14.58 |
26 | WNXM | 77.57 | +14.28 |
27 | BAL | 3.92 | +14.22 |
28 | GMX | 33.58 | +14.22 |
29 | SNX | 2.96 | +14.01 |
30 | ETC | 31.77 | +13.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |