Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,607.57 | 1,800,952,836.31 |
2 | ARS | 1,075.10 | 1,675,546,872.10 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,041,272,778.50 |
4 | ETH | 2,882.85 | 783,296,850.17 |
5 | SOL | 142.04 | 491,621,844.21 |
6 | WIF | 2.78 | 286,948,102.74 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,751,848.62 |
8 | FLOKI | <0.01 | 214,786,463.13 |
9 | BOME | 0.01 | 213,888,316.66 |
10 | WLD | 4.77 | 192,378,664.97 |
11 | RNDR | 10.05 | 164,872,943.46 |
12 | XRP | 0.50 | 154,828,488.71 |
13 | ENA | 0.69 | 121,268,136.58 |
14 | BONK | <0.01 | 95,278,655.49 |
15 | RUNE | 5.53 | 94,042,947.80 |
16 | NEAR | 7.02 | 93,873,132.20 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 72,011,414.79 |
18 | AVAX | 31.57 | 57,191,303.50 |
19 | ORDI | 36.34 | 56,560,875.40 |
20 | ICP | 11.85 | 54,251,253.32 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,632,067.19 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,117,182.38 |
23 | LTC | 78.77 | 38,632,617.53 |
24 | SUI | 0.90 | 37,408,175.32 |
25 | ARKM | 2.23 | 35,764,271.50 |
26 | LINK | 12.98 | 34,666,212.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.61 | +17.25 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +7.79 |
3 | VIC | 0.45 | +7.50 |
4 | PEPE | <0.01 | +7.11 |
5 | MBL | <0.01 | +4.58 |
6 | FOR | 0.02 | +4.49 |
7 | ORN | 1.36 | +3.97 |
8 | BNX | 0.95 | +3.97 |
9 | FLOKI | <0.01 | +3.23 |
10 | MTL | 1.77 | +3.15 |
11 | ASR | 3.78 | +3.06 |
12 | QI | 0.02 | +2.14 |
13 | FIRO | 1.54 | +1.32 |
14 | XEC | <0.01 | +1.24 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +0.97 |
16 | PAXG | 2,341.00 | +0.86 |
17 | ENJ | 0.28 | +0.86 |
18 | ALPINE | 1.74 | +0.75 |
19 | WAVES | 2.31 | +0.65 |
20 | BETA | 0.06 | +0.59 |
21 | ICP | 11.85 | +0.58 |
22 | SC | <0.01 | +0.55 |
23 | CTK | 0.63 | +0.54 |
24 | SUN | 0.01 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.77 | -15.34 |
2 | OMNI | 14.19 | -10.64 |
3 | RNDR | 10.05 | -10.60 |
4 | ENA | 0.69 | -9.90 |
5 | JTO | 3.72 | -9.75 |
6 | IMX | 2.01 | -9.57 |
7 | UMA | 3.66 | -9.34 |
8 | ERN | 3.99 | -9.11 |
9 | REZ | 0.11 | -8.95 |
10 | TIA | 8.16 | -8.62 |
11 | POLYX | 0.36 | -8.55 |
12 | BOME | 0.01 | -8.49 |
13 | ARKM | 2.23 | -8.28 |
14 | JOE | 0.42 | -8.12 |
15 | AEVO | 1.01 | -8.11 |
16 | SAGA | 2.23 | -7.89 |
17 | POND | 0.02 | -7.82 |
18 | AI | 1.03 | -7.53 |
19 | SUI | 0.90 | -7.48 |
20 | WIF | 2.78 | -7.24 |
21 | NMR | 24.35 | -7.10 |
22 | ALPACA | 0.15 | -7.09 |
23 | GLM | 0.50 | -6.96 |
24 | DYM | 2.52 | -6.80 |
25 | NULS | 0.56 | -6.65 |
26 | MAV | 0.33 | -6.65 |
27 | FARM | 63.58 | -6.62 |
28 | RAY | 1.50 | -6.49 |
29 | PHA | 0.17 | -6.40 |
30 | BEL | 0.79 | -6.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |