Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,977.92 | 1,727,647,224.86 |
2 | ARS | 1,071.60 | 1,670,692,533.40 |
3 | ETH | 3,171.42 | 1,389,696,484.25 |
4 | SOL | 134.66 | 495,800,483.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,671,555.21 |
6 | ETHFI | 4.41 | 232,189,356.39 |
7 | ENA | 0.92 | 192,359,362.28 |
8 | XRP | 0.51 | 176,242,187.93 |
9 | DOGE | 0.14 | 167,009,369.35 |
10 | WIF | 2.61 | 121,873,641.74 |
11 | BONK | <0.01 | 91,250,341.65 |
12 | NEAR | 6.83 | 86,563,517.43 |
13 | OP | 2.47 | 69,810,035.48 |
14 | AVAX | 35.02 | 67,674,452.01 |
15 | BOME | <0.01 | 65,187,845.13 |
16 | RUNE | 5.01 | 59,452,221.02 |
17 | WAVES | 2.52 | 57,393,540.07 |
18 | SEI | 0.63 | 53,639,696.35 |
19 | GLM | 0.52 | 51,573,292.04 |
20 | WLD | 4.67 | 46,871,234.05 |
21 | TRX | 0.12 | 46,021,166.33 |
22 | MATIC | 0.70 | 45,717,329.20 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,823,765.26 |
24 | LTC | 83.17 | 42,981,395.67 |
25 | AR | 34.29 | 41,084,172.32 |
26 | ETC | 27.17 | 40,463,557.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.04 | +9.24 |
2 | ASR | 4.12 | +4.62 |
3 | ENA | 0.92 | +4.33 |
4 | BAR | 2.76 | +4.23 |
5 | W | 0.67 | +3.90 |
6 | SEI | 0.63 | +3.86 |
7 | WAVES | 2.52 | +3.46 |
8 | SANTOS | 6.60 | +3.04 |
9 | ACM | 2.23 | +2.39 |
10 | ORN | 1.71 | +1.59 |
11 | PSG | 5.37 | +1.36 |
12 | SFP | 0.79 | +1.15 |
13 | WING | 6.12 | +0.66 |
14 | PORTO | 2.58 | +0.43 |
15 | ATM | 3.14 | +0.35 |
16 | XNO | 1.19 | +0.08 |
17 | PAXG | 2,354.00 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.46 | -21.47 |
2 | COS | 0.01 | -19.06 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.03 |
4 | PENDLE | 4.83 | -14.12 |
5 | SSV | 45.98 | -13.98 |
6 | DYM | 3.38 | -10.30 |
7 | TNSR | 0.87 | -10.24 |
8 | NMR | 23.14 | -10.14 |
9 | OP | 2.47 | -9.89 |
10 | MKR | 2,817.00 | -9.39 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.19 |
12 | CTSI | 0.20 | -9.04 |
13 | AKRO | <0.01 | -8.96 |
14 | DAR | 0.15 | -8.61 |
15 | CFX | 0.22 | -8.54 |
16 | ELF | 0.58 | -8.29 |
17 | PORTAL | 0.86 | -8.20 |
18 | HIGH | 3.61 | -7.82 |
19 | TRU | 0.11 | -7.62 |
20 | CHR | 0.30 | -7.50 |
21 | SAGA | 3.63 | -7.46 |
22 | OM | 0.72 | -7.45 |
23 | BICO | 0.46 | -7.29 |
24 | TIA | 9.59 | -7.25 |
25 | BAL | 3.69 | -7.19 |
26 | METIS | 64.02 | -7.18 |
27 | DUSK | 0.32 | -7.15 |
28 | THETA | 2.14 | -7.15 |
29 | STRK | 1.20 | -7.14 |
30 | SYN | 0.92 | -7.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |