Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,825.80 | 2,613,234,539.11 |
2 | ARS | 1,086.90 | 1,935,359,797.30 |
3 | ETH | 3,020.42 | 935,241,254.76 |
4 | PEPE | <0.01 | 790,600,456.78 |
5 | SOL | 154.71 | 625,018,371.06 |
6 | FLOKI | <0.01 | 289,297,614.15 |
7 | WIF | 3.00 | 270,591,274.29 |
8 | DOGE | 0.15 | 258,313,564.39 |
9 | BOME | 0.01 | 176,629,517.94 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 175,893,530.18 |
11 | XRP | 0.52 | 163,934,659.59 |
12 | NEAR | 7.92 | 159,448,660.11 |
13 | RNDR | 10.82 | 155,446,279.10 |
14 | ENA | 0.74 | 138,282,704.84 |
15 | WLD | 5.10 | 135,027,000.25 |
16 | RUNE | 6.26 | 129,565,219.94 |
17 | AEVO | 0.81 | 129,129,922.75 |
18 | BONK | <0.01 | 91,842,532.64 |
19 | AVAX | 34.37 | 68,994,550.84 |
20 | AR | 45.30 | 62,492,691.42 |
21 | ORDI | 38.59 | 56,977,480.32 |
22 | OP | 2.50 | 56,774,194.15 |
23 | SUI | 1.02 | 48,560,263.16 |
24 | FTM | 0.74 | 44,730,290.38 |
25 | ARKM | 2.46 | 43,806,530.68 |
26 | JTO | 4.10 | 41,540,983.06 |
27 | ICP | 12.65 | 41,442,570.08 |
28 | MATIC | 0.69 | 41,240,892.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +42.35 |
2 | IMX | 2.43 | +18.75 |
3 | SEI | 0.54 | +18.63 |
4 | AXL | 1.07 | +18.44 |
5 | GMX | 32.11 | +16.93 |
6 | BEAMX | 0.02 | +15.53 |
7 | AR | 45.30 | +14.44 |
8 | JOE | 0.48 | +13.93 |
9 | FTM | 0.74 | +13.73 |
10 | RUNE | 6.26 | +13.60 |
11 | SUI | 1.02 | +13.31 |
12 | CHR | 0.33 | +13.23 |
13 | RSR | <0.01 | +12.91 |
14 | YGG | 0.83 | +12.83 |
15 | PENDLE | 4.48 | +12.64 |
16 | NEAR | 7.92 | +12.45 |
17 | RLC | 3.33 | +12.45 |
18 | PYTH | 0.46 | +12.40 |
19 | STX | 2.16 | +11.63 |
20 | TAO | 388.50 | +11.38 |
21 | PIXEL | 0.38 | +11.31 |
22 | DOCK | 0.03 | +11.12 |
23 | FIS | 0.49 | +10.84 |
24 | OCEAN | 0.94 | +10.82 |
25 | BICO | 0.46 | +10.73 |
26 | AGIX | 0.94 | +10.72 |
27 | BLUR | 0.38 | +10.67 |
28 | SUSHI | 1.12 | +10.59 |
29 | FLOKI | <0.01 | +10.58 |
30 | JASMY | 0.02 | +10.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |