Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,187.49 | 2,290,052,289.87 |
2 | ARS | 1,082.80 | 1,819,554,697.30 |
3 | ETH | 2,992.36 | 855,483,512.33 |
4 | PEPE | <0.01 | 789,192,251.86 |
5 | SOL | 153.89 | 578,626,126.11 |
6 | FLOKI | <0.01 | 287,035,752.39 |
7 | WIF | 2.91 | 256,566,034.05 |
8 | DOGE | 0.15 | 247,064,000.79 |
9 | BOME | 0.01 | 185,315,020.20 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 163,323,803.92 |
11 | XRP | 0.52 | 158,515,312.74 |
12 | NEAR | 7.82 | 147,821,997.29 |
13 | RNDR | 10.71 | 144,248,557.84 |
14 | ENA | 0.72 | 140,373,884.46 |
15 | WLD | 4.96 | 132,775,047.54 |
16 | AEVO | 0.79 | 120,310,585.53 |
17 | RUNE | 6.14 | 118,196,572.38 |
18 | BONK | <0.01 | 90,448,154.50 |
19 | AVAX | 34.03 | 64,607,507.48 |
20 | AR | 46.25 | 57,311,165.84 |
21 | ORDI | 37.93 | 56,489,049.66 |
22 | OP | 2.47 | 52,824,753.49 |
23 | ICP | 12.44 | 42,837,613.63 |
24 | ARKM | 2.38 | 41,574,811.96 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,125,921.06 |
26 | JTO | 4.02 | 40,510,941.85 |
27 | PENDLE | 4.41 | 40,486,449.93 |
28 | SUI | 0.99 | 39,856,795.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +51.73 |
2 | IMX | 2.45 | +18.92 |
3 | AR | 46.25 | +17.63 |
4 | AXL | 1.06 | +16.39 |
5 | SEI | 0.52 | +14.83 |
6 | GMX | 32.08 | +13.80 |
7 | JASMY | 0.02 | +12.15 |
8 | PENDLE | 4.41 | +12.01 |
9 | TAO | 381.60 | +11.84 |
10 | FLOKI | <0.01 | +11.74 |
11 | NEAR | 7.82 | +11.72 |
12 | RUNE | 6.14 | +11.63 |
13 | FIS | 0.49 | +11.10 |
14 | VANRY | 0.18 | +11.04 |
15 | RLC | 3.29 | +10.72 |
16 | GAL | 3.44 | +10.61 |
17 | PIVX | 0.33 | +10.57 |
18 | CVP | 0.38 | +10.29 |
19 | BEAMX | 0.02 | +9.76 |
20 | OCEAN | 0.93 | +9.66 |
21 | SUI | 0.99 | +9.66 |
22 | WAN | 0.25 | +9.60 |
23 | PROS | 0.39 | +9.56 |
24 | XNO | 1.16 | +9.51 |
25 | AGIX | 0.93 | +9.49 |
26 | FTM | 0.71 | +9.42 |
27 | JOE | 0.47 | +9.38 |
28 | BICO | 0.46 | +9.27 |
29 | DOCK | 0.03 | +9.25 |
30 | HARD | 0.18 | +9.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |