Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,343.76 | 2,318,800,140.89 |
2 | ARS | 1,087.00 | 1,849,213,257.40 |
3 | ETH | 3,005.55 | 869,716,433.85 |
4 | PEPE | <0.01 | 792,425,694.39 |
5 | SOL | 154.26 | 584,421,402.87 |
6 | FLOKI | <0.01 | 286,335,620.80 |
7 | WIF | 2.94 | 257,228,479.26 |
8 | DOGE | 0.15 | 247,126,891.61 |
9 | BOME | 0.01 | 185,802,630.59 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 166,172,105.89 |
11 | XRP | 0.52 | 159,266,554.40 |
12 | NEAR | 7.82 | 148,400,338.59 |
13 | RNDR | 10.74 | 144,429,460.94 |
14 | ENA | 0.72 | 139,583,405.96 |
15 | WLD | 4.94 | 132,642,059.10 |
16 | AEVO | 0.80 | 120,790,321.42 |
17 | RUNE | 6.18 | 118,687,417.61 |
18 | BONK | <0.01 | 90,364,910.47 |
19 | AVAX | 34.09 | 65,113,159.30 |
20 | AR | 46.54 | 57,881,846.85 |
21 | ORDI | 37.91 | 56,120,699.78 |
22 | OP | 2.49 | 53,387,833.31 |
23 | ICP | 12.49 | 43,068,902.46 |
24 | ARKM | 2.38 | 41,666,217.16 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,045,151.07 |
26 | SUI | 0.99 | 40,433,150.98 |
27 | JTO | 4.05 | 40,406,732.62 |
28 | PENDLE | 4.45 | 40,387,687.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +51.62 |
2 | AR | 46.54 | +19.47 |
3 | GMX | 32.11 | +19.46 |
4 | IMX | 2.43 | +18.42 |
5 | AXL | 1.07 | +17.15 |
6 | SEI | 0.52 | +14.83 |
7 | PENDLE | 4.45 | +13.54 |
8 | JASMY | 0.02 | +12.88 |
9 | RUNE | 6.18 | +12.41 |
10 | RLC | 3.31 | +12.14 |
11 | TAO | 383.50 | +12.10 |
12 | NEAR | 7.82 | +12.02 |
13 | FLOKI | <0.01 | +11.97 |
14 | VANRY | 0.18 | +11.51 |
15 | GAL | 3.45 | +10.90 |
16 | FIS | 0.48 | +10.86 |
17 | BEAMX | 0.02 | +10.75 |
18 | PYTH | 0.45 | +10.73 |
19 | SUI | 0.99 | +10.61 |
20 | FTM | 0.71 | +10.36 |
21 | PIVX | 0.33 | +10.31 |
22 | AGIX | 0.93 | +10.15 |
23 | BICO | 0.46 | +10.15 |
24 | DOCK | 0.03 | +10.09 |
25 | OCEAN | 0.93 | +10.02 |
26 | JOE | 0.47 | +9.98 |
27 | CVP | 0.38 | +9.91 |
28 | YGG | 0.81 | +9.87 |
29 | WAN | 0.25 | +9.84 |
30 | TRU | 0.11 | +9.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |