Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,254.71 | 4,198,804,037.39 |
2 | ARS | 1,081.10 | 1,954,577,472.10 |
3 | ETH | 2,904.30 | 1,631,781,328.74 |
4 | SOL | 125.88 | 798,558,288.86 |
5 | PEPE | <0.01 | 363,427,218.85 |
6 | DOGE | 0.12 | 328,082,392.34 |
7 | XRP | 0.51 | 220,702,572.47 |
8 | ENA | 0.78 | 170,909,368.50 |
9 | WIF | 2.46 | 150,668,227.56 |
10 | OP | 2.51 | 142,860,471.33 |
11 | BONK | <0.01 | 112,868,240.72 |
12 | NEAR | 5.98 | 110,777,614.87 |
13 | RUNE | 4.71 | 103,473,162.83 |
14 | ORDI | 33.78 | 101,186,690.79 |
15 | ETHFI | 3.54 | 98,819,871.41 |
16 | AVAX | 32.16 | 96,445,832.22 |
17 | BOME | <0.01 | 92,507,255.11 |
18 | AR | 27.58 | 71,638,841.95 |
19 | TRX | 0.12 | 71,197,193.66 |
20 | ATOM | 8.21 | 67,710,351.45 |
21 | WLD | 4.52 | 64,197,350.57 |
22 | ADA | 0.44 | 62,457,076.66 |
23 | STX | 2.03 | 60,626,674.90 |
24 | MATIC | 0.67 | 60,133,210.41 |
25 | STRK | 1.22 | 58,772,554.59 |
26 | LINK | 12.84 | 58,481,738.68 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +19.68 |
2 | VGX | 0.08 | +13.97 |
3 | W | 0.64 | +10.14 |
4 | COMBO | 0.68 | +9.57 |
5 | AXL | 1.11 | +9.18 |
6 | STRK | 1.22 | +8.17 |
7 | OP | 2.51 | +8.14 |
8 | HBAR | 0.10 | +6.54 |
9 | AMP | <0.01 | +5.73 |
10 | ATOM | 8.21 | +5.34 |
11 | MTL | 1.60 | +5.33 |
12 | WIF | 2.46 | +4.63 |
13 | CHZ | 0.11 | +4.52 |
14 | WLD | 4.52 | +4.41 |
15 | UTK | 0.08 | +4.41 |
16 | ARKM | 1.86 | +4.35 |
17 | CVC | 0.16 | +4.06 |
18 | LSK | 1.64 | +3.93 |
19 | LTO | 0.17 | +3.83 |
20 | HIGH | 3.55 | +3.81 |
21 | MDX | 0.06 | +3.62 |
22 | USTC | 0.02 | +3.60 |
23 | BLZ | 0.32 | +3.46 |
24 | GLMR | 0.28 | +3.34 |
25 | RNDR | 7.27 | +3.31 |
26 | AVA | 0.59 | +3.25 |
27 | SSV | 39.83 | +3.24 |
28 | NMR | 22.41 | +3.22 |
29 | IMX | 1.93 | +3.22 |
30 | XRP | 0.51 | +3.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -15.34 |
2 | AR | 27.58 | -10.94 |
3 | ONG | 0.54 | -10.19 |
4 | ETHFI | 3.54 | -9.63 |
5 | STX | 2.03 | -8.98 |
6 | NEO | 15.60 | -7.69 |
7 | SEI | 0.50 | -6.76 |
8 | XVS | 8.72 | -6.74 |
9 | PROM | 8.31 | -6.72 |
10 | BTTC | <0.01 | -6.61 |
11 | XNO | 1.02 | -6.53 |
12 | ALICE | 1.11 | -6.35 |
13 | GLM | 0.45 | -6.25 |
14 | DOGE | 0.12 | -6.07 |
15 | STEEM | 0.26 | -5.88 |
16 | VITE | 0.02 | -5.73 |
17 | QTUM | 3.46 | -5.70 |
18 | AKRO | <0.01 | -5.66 |
19 | ELF | 0.51 | -5.52 |
20 | JTO | 2.93 | -5.51 |
21 | ASR | 3.53 | -5.49 |
22 | XEC | <0.01 | -5.37 |
23 | WAVES | 2.15 | -5.34 |
24 | BAR | 2.37 | -5.28 |
25 | BCH | 405.20 | -5.28 |
26 | GAS | 4.64 | -5.21 |
27 | ANKR | 0.04 | -5.13 |
28 | WBTC | 57,241.15 | -4.95 |
29 | REQ | 0.11 | -4.85 |
30 | BTC | 57,254.71 | -4.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |