Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,342.00 | 4,355,519,193.85 |
2 | ETH | 3,679.48 | 3,560,399,574.59 |
3 | ARS | 1,134.60 | 2,328,147,842.50 |
4 | SOL | 182.23 | 1,052,778,409.17 |
5 | PEPE | <0.01 | 642,602,696.51 |
6 | DOGE | 0.16 | 304,438,540.09 |
7 | XRP | 0.54 | 251,840,200.24 |
8 | WIF | 2.79 | 235,341,784.68 |
9 | BONK | <0.01 | 234,336,517.23 |
10 | GALA | 0.04 | 197,686,575.29 |
11 | ENA | 0.87 | 165,309,266.50 |
12 | RUNE | 7.08 | 142,600,668.36 |
13 | NEAR | 8.13 | 139,874,927.94 |
14 | AVAX | 40.69 | 137,313,600.83 |
15 | BOME | 0.01 | 134,890,552.23 |
16 | FTM | 0.91 | 122,275,178.77 |
17 | RNDR | 11.00 | 112,464,195.35 |
18 | LINK | 17.00 | 109,526,248.81 |
19 | ETHFI | 4.09 | 102,750,227.64 |
20 | FLOKI | <0.01 | 97,639,146.44 |
21 | OP | 2.85 | 95,046,300.42 |
22 | PENDLE | 6.20 | 94,624,749.61 |
23 | ETC | 31.78 | 91,943,270.60 |
24 | WLD | 5.13 | 91,119,915.58 |
25 | LDO | 2.30 | 86,168,718.38 |
26 | PYTH | 0.49 | 84,400,542.14 |
27 | ADA | 0.50 | 77,416,794.44 |
28 | FIL | 6.14 | 76,203,686.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.67 | +42.85 |
2 | LDO | 2.30 | +29.99 |
3 | METIS | 76.66 | +29.36 |
4 | REZ | 0.13 | +28.92 |
5 | PYTH | 0.49 | +26.28 |
6 | AUCTION | 17.14 | +25.57 |
7 | ETHFI | 4.09 | +24.29 |
8 | ENA | 0.87 | +20.89 |
9 | PENDLE | 6.20 | +19.94 |
10 | BLUR | 0.42 | +19.36 |
11 | UNI | 9.24 | +19.33 |
12 | BONK | <0.01 | +19.25 |
13 | WBETH | 3,819.71 | +18.79 |
14 | ETH | 3,679.48 | +18.46 |
15 | PEPE | <0.01 | +18.39 |
16 | ACE | 5.20 | +16.57 |
17 | BEAMX | 0.03 | +16.28 |
18 | SAGA | 2.32 | +15.42 |
19 | WNXM | 78.52 | +15.13 |
20 | CYBER | 8.60 | +15.09 |
21 | GNO | 352.00 | +14.81 |
22 | INJ | 28.54 | +14.44 |
23 | OMNI | 15.63 | +14.17 |
24 | AAVE | 98.35 | +14.10 |
25 | MANTA | 1.63 | +13.88 |
26 | BAL | 3.92 | +13.85 |
27 | LRC | 0.29 | +13.61 |
28 | GMX | 33.48 | +13.30 |
29 | ETC | 31.78 | +13.18 |
30 | SNX | 2.95 | +12.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.40 |
5.5 |
2.1 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.30 |
3.45 |
3.15 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0.1 |
2.6 |
India : CBOI | 4.83 |
6.5 |
1.67 |