Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.30 | 2,498,849,739.60 |
2 | BTC | 61,819.84 | 1,762,673,186.89 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,105,681,039.57 |
4 | ETH | 2,912.64 | 796,539,257.42 |
5 | SOL | 146.40 | 480,167,844.65 |
6 | DOGE | 0.15 | 371,476,637.33 |
7 | WIF | 3.06 | 311,209,819.15 |
8 | WLD | 5.16 | 220,335,509.29 |
9 | BOME | 0.01 | 197,053,483.11 |
10 | FLOKI | <0.01 | 195,320,183.43 |
11 | RNDR | 10.22 | 183,880,652.00 |
12 | XRP | 0.51 | 133,190,336.69 |
13 | ENA | 0.74 | 119,923,500.41 |
14 | BONK | <0.01 | 112,237,132.53 |
15 | NEAR | 7.21 | 105,047,193.98 |
16 | RUNE | 5.60 | 91,078,891.39 |
17 | AVAX | 32.81 | 64,918,751.48 |
18 | ORDI | 38.14 | 53,750,478.56 |
19 | ICP | 11.95 | 48,031,033.45 |
20 | ARKM | 2.35 | 47,146,050.38 |
21 | PEOPLE | 0.04 | 46,829,275.76 |
22 | JTO | 3.95 | 46,674,681.85 |
23 | SAGA | 2.27 | 45,484,432.69 |
24 | ADA | 0.44 | 39,461,766.16 |
25 | AR | 38.89 | 39,152,158.06 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 39,073,770.27 |
27 | LTC | 80.87 | 33,275,172.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +24.35 |
2 | PEPE | <0.01 | +19.80 |
3 | CHR | 0.30 | +10.63 |
4 | FLOKI | <0.01 | +9.60 |
5 | ARK | 0.86 | +8.23 |
6 | BOME | 0.01 | +7.15 |
7 | MBL | <0.01 | +5.40 |
8 | BLZ | 0.38 | +5.38 |
9 | 1000SATS | <0.01 | +5.05 |
10 | LEVER | <0.01 | +4.16 |
11 | MEME | 0.03 | +3.85 |
12 | DOGE | 0.15 | +3.70 |
13 | XEC | <0.01 | +3.12 |
14 | WIF | 3.06 | +2.98 |
15 | JTO | 3.95 | +2.68 |
16 | ORDI | 38.14 | +2.33 |
17 | MTL | 1.75 | +0.75 |
18 | BONK | <0.01 | +0.64 |
19 | NEAR | 7.21 | +0.61 |
20 | ARPA | 0.07 | +0.54 |
21 | STMX | <0.01 | +0.54 |
22 | SFP | 0.82 | +0.42 |
23 | 1INCH | 0.37 | +0.16 |
24 | QTUM | 3.54 | +0.09 |
25 | XRP | 0.51 | +0.06 |
26 | SOL | 146.40 | +0.05 |
27 | JASMY | 0.02 | +0.03 |
28 | SC | <0.01 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.27 | -14.05 |
2 | WLD | 5.16 | -12.40 |
3 | OMNI | 15.03 | -11.95 |
4 | UMA | 3.86 | -11.89 |
5 | ERN | 4.10 | -11.31 |
6 | VIC | 0.41 | -11.15 |
7 | REZ | 0.11 | -11.02 |
8 | ENA | 0.74 | -10.68 |
9 | DYM | 2.59 | -10.09 |
10 | NULS | 0.57 | -10.01 |
11 | ARKM | 2.35 | -9.82 |
12 | AUCTION | 14.43 | -8.90 |
13 | ORN | 1.27 | -8.60 |
14 | TAO | 343.30 | -8.53 |
15 | W | 0.53 | -8.49 |
16 | RNDR | 10.22 | -8.21 |
17 | FOR | 0.02 | -8.13 |
18 | XNO | 1.04 | -7.95 |
19 | RUNE | 5.60 | -7.90 |
20 | FIS | 0.44 | -7.66 |
21 | VGX | 0.08 | -7.55 |
22 | TNSR | 0.81 | -7.51 |
23 | FARM | 65.56 | -7.49 |
24 | CTXC | 0.30 | -7.47 |
25 | NMR | 25.15 | -7.40 |
26 | SNX | 2.40 | -7.38 |
27 | ETHFI | 3.42 | -7.27 |
28 | PROM | 9.30 | -7.22 |
29 | COMP | 53.65 | -7.08 |
30 | OG | 4.17 | -7.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận