Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,079.90 | 2,594,427,896.50 |
2 | BTC | 61,939.64 | 1,569,386,001.88 |
3 | ETH | 3,005.42 | 818,933,975.94 |
4 | SOL | 146.02 | 631,561,714.40 |
5 | ENA | 0.91 | 290,859,774.83 |
6 | PEPE | <0.01 | 222,660,470.01 |
7 | WIF | 2.89 | 218,608,726.30 |
8 | XRP | 0.52 | 192,066,686.36 |
9 | DOGE | 0.15 | 189,987,211.20 |
10 | RNDR | 9.89 | 147,428,902.62 |
11 | RUNE | 5.68 | 141,517,008.01 |
12 | WLD | 5.77 | 127,636,957.15 |
13 | BOME | 0.01 | 95,233,041.04 |
14 | NEAR | 7.10 | 82,627,869.26 |
15 | AVAX | 34.37 | 64,677,458.38 |
16 | TRX | 0.12 | 54,412,768.75 |
17 | JTO | 3.73 | 53,225,731.68 |
18 | ETHFI | 3.69 | 49,651,574.55 |
19 | SUI | 1.05 | 48,587,627.41 |
20 | BONK | <0.01 | 46,783,298.50 |
21 | BCH | 458.90 | 40,818,538.71 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,784,800.89 |
23 | LTC | 81.59 | 40,555,795.33 |
24 | AR | 37.34 | 40,269,620.48 |
25 | ARKM | 2.45 | 39,926,684.23 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,824,856.21 |
27 | ETC | 27.66 | 36,495,324.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +11.09 |
2 | RUNE | 5.68 | +7.93 |
3 | CVX | 2.59 | +7.88 |
4 | USTC | 0.02 | +6.28 |
5 | LUNA | 0.64 | +5.26 |
6 | MTL | 1.76 | +4.90 |
7 | LDO | 1.99 | +2.11 |
8 | FARM | 73.64 | +2.09 |
9 | TRX | 0.12 | +1.76 |
10 | ETC | 27.66 | +1.58 |
11 | ACE | 5.16 | +1.35 |
12 | SUSHI | 1.02 | +0.69 |
13 | NULS | 0.67 | +0.61 |
14 | MBL | <0.01 | +0.61 |
15 | LSK | 1.93 | +0.52 |
16 | BAL | 3.52 | +0.06 |
17 | SFP | 0.78 | +0.05 |
18 | LUNC | <0.01 | +0.04 |
19 | USDP | 1.00 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.42 | -16.04 |
2 | TAO | 378.60 | -14.92 |
3 | BSW | 0.08 | -11.48 |
4 | WIF | 2.89 | -11.45 |
5 | DEGO | 2.14 | -10.67 |
6 | LOKA | 0.25 | -9.84 |
7 | YGG | 0.83 | -9.51 |
8 | SAGA | 2.85 | -8.93 |
9 | LEVER | <0.01 | -8.91 |
10 | XNO | 1.18 | -8.58 |
11 | VANRY | 0.17 | -8.49 |
12 | LTO | 0.18 | -8.42 |
13 | BOME | 0.01 | -8.20 |
14 | AI | 1.08 | -8.18 |
15 | BAR | 2.37 | -8.17 |
16 | IOTX | 0.05 | -8.08 |
17 | GAL | 3.44 | -8.04 |
18 | TROY | <0.01 | -8.01 |
19 | PORTO | 2.36 | -7.99 |
20 | TNSR | 0.78 | -7.98 |
21 | VIC | 0.55 | -7.93 |
22 | PIXEL | 0.38 | -7.87 |
23 | AKRO | <0.01 | -7.79 |
24 | SKL | 0.07 | -7.62 |
25 | ENJ | 0.28 | -7.60 |
26 | AGIX | 0.92 | -7.54 |
27 | JASMY | 0.02 | -7.52 |
28 | OCEAN | 0.93 | -7.49 |
29 | POWR | 0.32 | -7.49 |
30 | MAV | 0.37 | -7.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận