Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 2,498,231,815.60 |
2 | BTC | 61,763.91 | 1,755,151,809.49 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,113,449,257.56 |
4 | ETH | 2,912.41 | 794,375,432.50 |
5 | SOL | 146.12 | 475,750,631.71 |
6 | DOGE | 0.15 | 372,028,163.86 |
7 | WIF | 3.04 | 311,891,501.58 |
8 | WLD | 5.18 | 221,617,470.79 |
9 | BOME | 0.01 | 198,453,879.45 |
10 | FLOKI | <0.01 | 196,882,888.15 |
11 | RNDR | 10.17 | 183,254,524.63 |
12 | XRP | 0.50 | 134,126,925.62 |
13 | ENA | 0.74 | 119,697,972.65 |
14 | BONK | <0.01 | 112,651,506.10 |
15 | NEAR | 7.19 | 105,097,740.68 |
16 | RUNE | 5.64 | 91,965,332.66 |
17 | AVAX | 32.78 | 64,966,284.79 |
18 | ORDI | 38.06 | 53,541,678.68 |
19 | PEOPLE | 0.04 | 49,507,627.42 |
20 | ICP | 11.95 | 47,968,846.30 |
21 | ARKM | 2.34 | 47,169,036.27 |
22 | JTO | 3.93 | 46,597,059.48 |
23 | SAGA | 2.27 | 45,111,774.24 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 39,696,963.46 |
25 | ADA | 0.44 | 38,989,690.58 |
26 | AR | 39.07 | 38,424,737.58 |
27 | LTC | 80.85 | 33,356,487.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +24.73 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.09 |
3 | CHR | 0.30 | +11.50 |
4 | FLOKI | <0.01 | +10.09 |
5 | ARK | 0.86 | +9.03 |
6 | BOME | 0.01 | +7.55 |
7 | BLZ | 0.38 | +6.41 |
8 | MEME | 0.03 | +5.10 |
9 | 1000SATS | <0.01 | +4.63 |
10 | MBL | <0.01 | +4.19 |
11 | LEVER | <0.01 | +4.06 |
12 | XEC | <0.01 | +3.91 |
13 | DOGE | 0.15 | +3.91 |
14 | WIF | 3.04 | +3.10 |
15 | JTO | 3.93 | +3.01 |
16 | ORDI | 38.06 | +2.98 |
17 | BONK | <0.01 | +1.64 |
18 | JASMY | 0.02 | +1.47 |
19 | 1INCH | 0.37 | +1.40 |
20 | ARPA | 0.07 | +1.19 |
21 | MTL | 1.75 | +1.10 |
22 | NEAR | 7.19 | +1.08 |
23 | OM | 0.71 | +1.06 |
24 | LSK | 1.99 | +0.96 |
25 | SC | <0.01 | +0.79 |
26 | STMX | <0.01 | +0.76 |
27 | FIRO | 1.55 | +0.72 |
28 | QTUM | 3.54 | +0.71 |
29 | BNX | 0.91 | +0.66 |
30 | SFP | 0.82 | +0.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.27 | -12.84 |
2 | UMA | 3.87 | -11.02 |
3 | VIC | 0.41 | -10.69 |
4 | ERN | 4.10 | -10.50 |
5 | WLD | 5.18 | -10.39 |
6 | REZ | 0.11 | -10.05 |
7 | ENA | 0.74 | -9.87 |
8 | DYM | 2.59 | -9.82 |
9 | OMNI | 15.05 | -9.77 |
10 | NULS | 0.57 | -9.59 |
11 | ARKM | 2.34 | -8.88 |
12 | RNDR | 10.17 | -8.22 |
13 | XNO | 1.04 | -8.20 |
14 | ORN | 1.27 | -8.10 |
15 | FOR | 0.02 | -7.60 |
16 | TAO | 342.30 | -7.49 |
17 | POWR | 0.30 | -7.46 |
18 | AUCTION | 14.50 | -7.17 |
19 | FORTH | 3.82 | -7.12 |
20 | ETHFI | 3.40 | -7.11 |
21 | AEVO | 1.06 | -7.04 |
22 | W | 0.53 | -7.03 |
23 | FIS | 0.44 | -6.97 |
24 | OG | 4.15 | -6.94 |
25 | RUNE | 5.64 | -6.74 |
26 | CTXC | 0.30 | -6.65 |
27 | PROM | 9.30 | -6.52 |
28 | DATA | 0.05 | -6.48 |
29 | VGX | 0.08 | -6.46 |
30 | FARM | 66.02 | -6.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận