Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,610.21 | 1,009,800,283.91 |
2 | ARS | 1,106.60 | 912,118,452.50 |
3 | ETH | 3,070.30 | 477,267,079.70 |
4 | SOL | 169.04 | 433,182,821.58 |
5 | BONK | <0.01 | 194,405,428.63 |
6 | PEPE | <0.01 | 181,851,293.06 |
7 | WIF | 2.52 | 161,532,914.99 |
8 | DOGE | 0.15 | 105,842,442.34 |
9 | FTM | 0.86 | 82,817,145.51 |
10 | LINK | 16.95 | 74,547,445.16 |
11 | RNDR | 10.11 | 70,380,033.66 |
12 | BOME | 0.01 | 68,075,870.50 |
13 | RUNE | 6.61 | 55,359,682.13 |
14 | NEAR | 7.77 | 54,318,502.92 |
15 | XRP | 0.51 | 51,700,214.37 |
16 | ENA | 0.71 | 51,555,890.20 |
17 | FLOKI | <0.01 | 48,662,092.67 |
18 | ORDI | 40.22 | 48,013,088.55 |
19 | CREAM | 82.90 | 44,682,648.63 |
20 | BCH | 486.70 | 40,953,799.24 |
21 | RSR | <0.01 | 39,685,082.62 |
22 | AVAX | 35.58 | 38,866,824.23 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 36,977,546.98 |
24 | WLD | 4.74 | 32,612,768.60 |
25 | ICP | 12.65 | 30,842,167.66 |
26 | PYTH | 0.38 | 29,667,539.22 |
27 | AEVO | 0.81 | 28,607,112.31 |
28 | BLZ | 0.29 | 28,174,398.17 |
29 | FIL | 5.58 | 27,883,288.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 82.90 | +42.83 |
2 | FARM | 77.88 | +15.12 |
3 | PHA | 0.20 | +9.64 |
4 | ASR | 4.01 | +8.15 |
5 | OAX | 0.24 | +7.73 |
6 | BONK | <0.01 | +7.22 |
7 | POND | 0.02 | +6.70 |
8 | BNX | 1.07 | +6.62 |
9 | LINK | 16.95 | +4.02 |
10 | OOKI | <0.01 | +3.10 |
11 | BCH | 486.70 | +2.38 |
12 | RSR | <0.01 | +2.29 |
13 | AKRO | <0.01 | +1.83 |
14 | ELF | 0.53 | +1.30 |
15 | HIVE | 0.32 | +0.99 |
16 | PAXG | 2,404.00 | +0.84 |
17 | XEC | <0.01 | +0.50 |
18 | KP3R | 75.76 | +0.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.29 | -13.79 |
2 | PYTH | 0.38 | -13.55 |
3 | FOR | 0.02 | -10.95 |
4 | TNSR | 0.81 | -10.94 |
5 | SAGA | 2.10 | -8.75 |
6 | QUICK | 0.05 | -8.41 |
7 | MANTA | 1.45 | -8.16 |
8 | STRK | 1.05 | -8.14 |
9 | CITY | 3.14 | -8.11 |
10 | LSK | 1.79 | -7.84 |
11 | OMNI | 13.84 | -7.73 |
12 | TIA | 8.84 | -7.44 |
13 | DIA | 0.47 | -7.41 |
14 | ACE | 4.54 | -7.19 |
15 | AUCTION | 13.73 | -7.17 |
16 | MAV | 0.35 | -7.14 |
17 | ENA | 0.71 | -6.97 |
18 | HOOK | 0.78 | -6.97 |
19 | NTRN | 0.64 | -6.82 |
20 | PIXEL | 0.34 | -6.66 |
21 | NFP | 0.44 | -6.57 |
22 | DCR | 19.61 | -6.44 |
23 | ZRX | 0.55 | -6.43 |
24 | POLYX | 0.42 | -6.31 |
25 | CYBER | 7.43 | -6.27 |
26 | MLN | 20.18 | -6.23 |
27 | BAR | 2.44 | -6.13 |
28 | DYDX | 1.93 | -5.98 |
29 | REEF | <0.01 | -5.95 |
30 | DYM | 2.55 | -5.93 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận