Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,956.01 | 1,735,313,084.02 |
2 | ARS | 1,070.10 | 1,672,885,021.60 |
3 | ETH | 3,176.40 | 1,394,576,775.41 |
4 | SOL | 134.73 | 497,176,791.80 |
5 | PEPE | <0.01 | 277,874,888.19 |
6 | ETHFI | 4.43 | 232,208,056.78 |
7 | ENA | 0.90 | 194,622,645.51 |
8 | XRP | 0.51 | 176,682,749.13 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,883,297.27 |
10 | WIF | 2.62 | 122,153,362.02 |
11 | BONK | <0.01 | 91,325,841.70 |
12 | NEAR | 6.85 | 86,725,248.36 |
13 | OP | 2.47 | 69,651,130.25 |
14 | AVAX | 35.01 | 68,096,836.10 |
15 | BOME | <0.01 | 65,124,425.77 |
16 | RUNE | 5.02 | 59,729,443.90 |
17 | WAVES | 2.55 | 57,733,166.07 |
18 | SEI | 0.63 | 53,696,122.28 |
19 | GLM | 0.52 | 51,537,882.21 |
20 | WLD | 4.65 | 46,730,838.87 |
21 | TRX | 0.12 | 46,443,006.58 |
22 | MATIC | 0.70 | 45,951,544.82 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,645,577.17 |
24 | LTC | 83.20 | 43,011,130.46 |
25 | AR | 34.32 | 40,879,977.34 |
26 | ETC | 27.19 | 40,569,310.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.04 | +9.20 |
2 | AMP | <0.01 | +6.17 |
3 | WAVES | 2.55 | +5.07 |
4 | BAR | 2.76 | +4.36 |
5 | SEI | 0.63 | +4.15 |
6 | W | 0.67 | +3.88 |
7 | MDX | 0.06 | +3.75 |
8 | ASR | 4.08 | +3.29 |
9 | ACM | 2.24 | +2.89 |
10 | ORN | 1.71 | +1.96 |
11 | ENA | 0.90 | +1.93 |
12 | SANTOS | 6.48 | +1.28 |
13 | SFP | 0.79 | +1.05 |
14 | CREAM | 44.36 | +1.00 |
15 | PSG | 5.34 | +0.89 |
16 | WING | 6.11 | +0.49 |
17 | ATM | 3.13 | +0.48 |
18 | XNO | 1.19 | +0.25 |
19 | PAXG | 2,357.00 | +0.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.45 | -20.18 |
2 | COS | 0.01 | -17.91 |
3 | PENDLE | 4.65 | -17.55 |
4 | LEVER | <0.01 | -17.04 |
5 | SSV | 45.75 | -14.74 |
6 | AKRO | <0.01 | -10.35 |
7 | OP | 2.47 | -10.07 |
8 | DYM | 3.39 | -9.94 |
9 | NMR | 23.13 | -9.90 |
10 | MKR | 2,807.00 | -9.89 |
11 | TNSR | 0.87 | -9.53 |
12 | POLYX | 0.37 | -9.43 |
13 | CTSI | 0.19 | -9.18 |
14 | CFX | 0.22 | -8.43 |
15 | ELF | 0.58 | -8.34 |
16 | DAR | 0.15 | -8.31 |
17 | PORTAL | 0.86 | -8.10 |
18 | TRU | 0.11 | -7.60 |
19 | HIGH | 3.61 | -7.51 |
20 | CHR | 0.30 | -7.42 |
21 | THETA | 2.14 | -7.20 |
22 | SYN | 0.92 | -7.08 |
23 | LOOM | 0.09 | -7.00 |
24 | MAGIC | 0.76 | -6.96 |
25 | BICO | 0.46 | -6.93 |
26 | VANRY | 0.16 | -6.88 |
27 | DUSK | 0.32 | -6.83 |
28 | BAL | 3.70 | -6.80 |
29 | CLV | 0.07 | -6.79 |
30 | TIA | 9.62 | -6.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận