Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,965.22 | 2,504,569,979.77 |
2 | ARS | 1,085.80 | 1,902,698,530.40 |
3 | ETH | 3,003.02 | 902,999,733.78 |
4 | PEPE | <0.01 | 804,514,031.84 |
5 | SOL | 153.97 | 604,117,198.96 |
6 | FLOKI | <0.01 | 287,717,201.90 |
7 | WIF | 2.94 | 265,942,219.93 |
8 | DOGE | 0.15 | 251,934,692.06 |
9 | BOME | 0.01 | 188,621,390.83 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 172,580,891.53 |
11 | XRP | 0.52 | 161,495,185.31 |
12 | NEAR | 7.81 | 153,581,640.93 |
13 | RNDR | 10.74 | 150,200,969.23 |
14 | ENA | 0.73 | 139,305,737.38 |
15 | WLD | 4.99 | 131,779,638.63 |
16 | AEVO | 0.80 | 125,831,006.86 |
17 | RUNE | 6.27 | 124,681,820.29 |
18 | BONK | <0.01 | 91,121,585.34 |
19 | AVAX | 34.11 | 67,333,681.73 |
20 | AR | 45.90 | 60,527,003.27 |
21 | ORDI | 38.22 | 56,047,043.66 |
22 | OP | 2.47 | 55,077,583.18 |
23 | SUI | 1.01 | 43,893,287.60 |
24 | ARKM | 2.40 | 42,177,002.60 |
25 | FTM | 0.72 | 41,630,955.64 |
26 | ICP | 12.54 | 40,844,510.52 |
27 | PENDLE | 4.47 | 40,812,745.51 |
28 | JTO | 4.05 | 40,721,954.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +46.07 |
2 | AXL | 1.07 | +17.95 |
3 | GMX | 31.97 | +17.67 |
4 | IMX | 2.40 | +16.76 |
5 | AR | 45.90 | +15.39 |
6 | SEI | 0.53 | +15.16 |
7 | RUNE | 6.27 | +13.91 |
8 | BEAMX | 0.02 | +13.57 |
9 | PENDLE | 4.47 | +12.83 |
10 | RLC | 3.30 | +12.81 |
11 | SUI | 1.01 | +11.84 |
12 | TAO | 386.70 | +11.63 |
13 | JOE | 0.47 | +11.53 |
14 | STX | 2.16 | +11.38 |
15 | JASMY | 0.02 | +11.12 |
16 | NEAR | 7.81 | +11.00 |
17 | PYTH | 0.45 | +11.00 |
18 | FLOKI | <0.01 | +10.78 |
19 | FTM | 0.72 | +10.77 |
20 | CHR | 0.32 | +10.44 |
21 | FIS | 0.48 | +9.99 |
22 | AGIX | 0.93 | +9.99 |
23 | OCEAN | 0.94 | +9.97 |
24 | BICO | 0.46 | +9.80 |
25 | PIVX | 0.33 | +9.72 |
26 | DOCK | 0.03 | +9.57 |
27 | WAN | 0.25 | +9.35 |
28 | RSR | <0.01 | +9.23 |
29 | YGG | 0.80 | +9.14 |
30 | HARD | 0.18 | +9.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận