Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.20 | 2,293,527,593.70 |
2 | BTC | 61,636.08 | 1,889,120,755.06 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,306,873,809.37 |
4 | ETH | 2,891.45 | 819,423,327.97 |
5 | SOL | 142.24 | 527,681,264.00 |
6 | WIF | 2.81 | 356,459,918.07 |
7 | DOGE | 0.15 | 342,713,283.67 |
8 | WLD | 4.76 | 251,534,922.36 |
9 | FLOKI | <0.01 | 230,738,254.35 |
10 | BOME | 0.01 | 216,788,412.07 |
11 | RNDR | 10.15 | 174,526,526.92 |
12 | XRP | 0.50 | 148,858,608.35 |
13 | BONK | <0.01 | 118,046,029.29 |
14 | ENA | 0.69 | 117,731,923.69 |
15 | NEAR | 7.02 | 107,661,582.46 |
16 | RUNE | 5.55 | 95,961,990.90 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,371,271.61 |
18 | AVAX | 31.88 | 70,348,749.89 |
19 | ORDI | 35.60 | 60,001,476.13 |
20 | ICP | 11.86 | 56,114,583.24 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,566,260.82 |
22 | ARKM | 2.23 | 40,879,804.57 |
23 | JTO | 3.83 | 39,971,623.98 |
24 | LTC | 79.50 | 39,400,150.43 |
25 | AR | 39.41 | 38,451,472.17 |
26 | ADA | 0.43 | 38,242,318.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.52 | +17.24 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +8.20 |
3 | BNX | 0.98 | +6.70 |
4 | LRC | 0.26 | +5.91 |
5 | PEPE | <0.01 | +4.67 |
6 | QI | 0.02 | +4.34 |
7 | ARK | 0.82 | +3.88 |
8 | MBL | <0.01 | +2.89 |
9 | FIRO | 1.56 | +2.30 |
10 | GMX | 28.46 | +2.12 |
11 | FLOKI | <0.01 | +1.93 |
12 | ASR | 3.68 | +1.71 |
13 | OM | 0.71 | +0.78 |
14 | CITY | 3.32 | +0.42 |
15 | YFI | 6,752.00 | +0.40 |
16 | ZEC | 22.29 | +0.23 |
17 | PAXG | 2,330.00 | +0.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.76 | -18.82 |
2 | ENA | 0.69 | -11.65 |
3 | OMNI | 14.44 | -11.52 |
4 | WIF | 2.81 | -11.36 |
5 | NULS | 0.56 | -11.22 |
6 | ERN | 3.96 | -10.36 |
7 | SAGA | 2.21 | -10.20 |
8 | ARKM | 2.23 | -10.02 |
9 | RNDR | 10.15 | -9.94 |
10 | DYM | 2.54 | -9.65 |
11 | ALPACA | 0.15 | -9.20 |
12 | REZ | 0.11 | -9.14 |
13 | LEVER | <0.01 | -9.14 |
14 | FARM | 63.11 | -8.96 |
15 | POND | 0.02 | -8.80 |
16 | JOE | 0.42 | -8.74 |
17 | XNO | 1.03 | -8.27 |
18 | TIA | 8.28 | -8.00 |
19 | SUI | 0.91 | -7.97 |
20 | FORTH | 3.78 | -7.92 |
21 | NMR | 24.59 | -7.87 |
22 | TRU | 0.10 | -7.74 |
23 | AXL | 0.92 | -7.64 |
24 | CYBER | 7.11 | -7.51 |
25 | VGX | 0.08 | -7.44 |
26 | POLYX | 0.36 | -7.39 |
27 | RAD | 1.66 | -7.37 |
28 | DODO | 0.17 | -7.32 |
29 | TAO | 338.80 | -7.28 |
30 | SEI | 0.46 | -7.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận