Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,868.49 | 1,687,501,948.86 |
2 | ARS | 1,068.70 | 1,566,983,525.80 |
3 | ETH | 3,168.40 | 1,380,155,502.01 |
4 | SOL | 135.29 | 475,963,602.51 |
5 | PEPE | <0.01 | 271,288,779.94 |
6 | ETHFI | 4.51 | 234,156,008.26 |
7 | XRP | 0.51 | 174,934,539.18 |
8 | ENA | 0.88 | 171,597,549.01 |
9 | DOGE | 0.14 | 165,090,797.20 |
10 | WIF | 2.63 | 115,964,525.04 |
11 | BONK | <0.01 | 91,151,721.77 |
12 | NEAR | 6.76 | 88,759,265.22 |
13 | OP | 2.48 | 73,296,816.24 |
14 | AVAX | 34.66 | 67,701,198.19 |
15 | BOME | <0.01 | 64,712,622.43 |
16 | RUNE | 5.01 | 58,342,896.85 |
17 | WAVES | 2.55 | 55,507,514.94 |
18 | GLM | 0.55 | 52,230,440.55 |
19 | SEI | 0.63 | 51,711,073.32 |
20 | WLD | 4.67 | 46,608,048.99 |
21 | TRX | 0.12 | 44,953,362.98 |
22 | MATIC | 0.70 | 43,908,184.28 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,833,150.16 |
24 | AR | 34.28 | 42,499,238.89 |
25 | LTC | 83.52 | 41,850,625.09 |
26 | ETC | 27.19 | 40,829,590.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +8.08 |
2 | GLM | 0.55 | +5.38 |
3 | WAVES | 2.55 | +5.23 |
4 | SEI | 0.63 | +4.83 |
5 | ORN | 1.72 | +3.82 |
6 | BNX | 1.01 | +3.73 |
7 | BAR | 2.72 | +2.92 |
8 | ASR | 4.09 | +2.30 |
9 | SFP | 0.80 | +1.73 |
10 | ATA | 0.25 | +1.45 |
11 | ENA | 0.88 | +1.39 |
12 | XNO | 1.20 | +0.76 |
13 | PSG | 5.33 | +0.55 |
14 | WING | 6.12 | +0.49 |
15 | SANTOS | 6.44 | +0.37 |
16 | ACM | 2.19 | +0.32 |
17 | MLN | 21.18 | +0.19 |
18 | FUN | <0.01 | +0.04 |
19 | USDP | 1.00 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.46 | -22.39 |
2 | LEVER | <0.01 | -17.72 |
3 | COS | 0.01 | -17.04 |
4 | SSV | 46.25 | -14.70 |
5 | MKR | 2,793.00 | -10.02 |
6 | POLYX | 0.37 | -9.93 |
7 | CTSI | 0.20 | -9.22 |
8 | OM | 0.71 | -9.19 |
9 | ELF | 0.58 | -9.12 |
10 | NMR | 23.33 | -8.90 |
11 | OP | 2.48 | -8.83 |
12 | DYM | 3.42 | -8.79 |
13 | TNSR | 0.87 | -8.76 |
14 | CFX | 0.22 | -8.69 |
15 | STRK | 1.18 | -8.64 |
16 | DAR | 0.15 | -8.63 |
17 | TIA | 9.45 | -8.34 |
18 | AR | 34.28 | -8.30 |
19 | AKRO | <0.01 | -8.15 |
20 | METIS | 63.60 | -7.73 |
21 | IQ | <0.01 | -7.45 |
22 | SYN | 0.93 | -7.15 |
23 | PENDLE | 5.20 | -7.11 |
24 | IDEX | 0.06 | -7.06 |
25 | TAO | 403.70 | -7.02 |
26 | UNI | 7.62 | -6.96 |
27 | FARM | 79.08 | -6.95 |
28 | CHR | 0.30 | -6.89 |
29 | IOTX | 0.06 | -6.77 |
30 | VITE | 0.02 | -6.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận