Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.60 | 2,501,825,961.10 |
2 | BTC | 61,561.03 | 1,693,785,801.04 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,215,771,587.81 |
4 | ETH | 2,897.64 | 788,569,980.79 |
5 | SOL | 146.63 | 475,865,652.60 |
6 | DOGE | 0.15 | 390,933,219.68 |
7 | WIF | 3.07 | 327,762,285.56 |
8 | WLD | 5.06 | 227,130,882.75 |
9 | FLOKI | <0.01 | 220,442,325.38 |
10 | BOME | 0.01 | 210,907,390.30 |
11 | RNDR | 10.17 | 172,942,403.01 |
12 | XRP | 0.50 | 129,059,523.81 |
13 | BONK | <0.01 | 120,012,440.22 |
14 | ENA | 0.73 | 116,748,796.62 |
15 | NEAR | 7.13 | 106,091,747.06 |
16 | RUNE | 5.64 | 90,768,753.31 |
17 | AVAX | 32.58 | 66,327,991.65 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 61,040,293.63 |
19 | ORDI | 37.00 | 57,116,661.35 |
20 | ICP | 11.93 | 45,990,283.47 |
21 | ARKM | 2.30 | 44,647,991.01 |
22 | JTO | 3.91 | 43,684,772.14 |
23 | 1000SATS | <0.01 | 43,059,291.65 |
24 | SAGA | 2.27 | 41,329,076.24 |
25 | LTC | 79.77 | 36,665,898.43 |
26 | ADA | 0.43 | 36,275,584.64 |
27 | AR | 38.45 | 36,077,806.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +25.92 |
2 | PEPE | <0.01 | +17.98 |
3 | FLOKI | <0.01 | +12.62 |
4 | BOME | 0.01 | +9.23 |
5 | CHR | 0.29 | +6.77 |
6 | BLZ | 0.38 | +5.67 |
7 | DOGE | 0.15 | +5.42 |
8 | ARK | 0.83 | +4.18 |
9 | XEC | <0.01 | +3.71 |
10 | OM | 0.72 | +3.68 |
11 | WIF | 3.07 | +3.57 |
12 | MEME | 0.03 | +3.39 |
13 | 1000SATS | <0.01 | +2.81 |
14 | JASMY | 0.02 | +2.67 |
15 | QI | 0.02 | +2.23 |
16 | MBL | <0.01 | +2.19 |
17 | BONK | <0.01 | +1.74 |
18 | 1INCH | 0.37 | +1.69 |
19 | MTL | 1.76 | +1.50 |
20 | SC | <0.01 | +1.15 |
21 | ACH | 0.03 | +0.95 |
22 | XEM | 0.04 | +0.68 |
23 | GMX | 28.14 | +0.61 |
24 | BICO | 0.42 | +0.53 |
25 | QTUM | 3.53 | +0.46 |
26 | XVG | <0.01 | +0.35 |
27 | SOL | 146.63 | +0.32 |
28 | ICP | 11.93 | +0.30 |
29 | BNX | 0.92 | +0.29 |
30 | LEVER | <0.01 | +0.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.06 | -13.02 |
2 | RNDR | 10.17 | -10.36 |
3 | SAGA | 2.27 | -9.91 |
4 | ERN | 4.08 | -9.71 |
5 | ENA | 0.73 | -9.47 |
6 | DYM | 2.57 | -9.27 |
7 | UMA | 3.77 | -9.25 |
8 | ORN | 1.25 | -8.67 |
9 | OMNI | 14.87 | -8.44 |
10 | NULS | 0.57 | -8.07 |
11 | NMR | 24.92 | -8.01 |
12 | VGX | 0.08 | -7.50 |
13 | BEL | 0.82 | -7.44 |
14 | POLYX | 0.37 | -7.42 |
15 | FARM | 64.54 | -7.34 |
16 | XNO | 1.04 | -7.25 |
17 | ETHFI | 3.35 | -7.11 |
18 | RAD | 1.65 | -7.10 |
19 | OG | 4.09 | -6.98 |
20 | TAO | 340.40 | -6.89 |
21 | ARKM | 2.30 | -6.85 |
22 | PROM | 9.22 | -6.81 |
23 | USTC | 0.02 | -6.79 |
24 | FORTH | 3.80 | -6.72 |
25 | RUNE | 5.64 | -6.69 |
26 | W | 0.53 | -6.50 |
27 | DEGO | 2.01 | -6.50 |
28 | POND | 0.02 | -6.43 |
29 | REZ | 0.11 | -6.36 |
30 | CYBER | 7.27 | -6.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận