Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,797.77 | 1,621,651,541.42 |
2 | ARS | 1,069.90 | 1,519,031,953.00 |
3 | ETH | 3,171.41 | 1,372,413,515.39 |
4 | SOL | 136.42 | 461,511,322.13 |
5 | PEPE | <0.01 | 263,813,755.54 |
6 | ETHFI | 4.60 | 240,641,653.27 |
7 | XRP | 0.51 | 166,892,645.58 |
8 | DOGE | 0.14 | 165,704,280.76 |
9 | ENA | 0.88 | 151,463,063.00 |
10 | WIF | 2.69 | 114,423,384.32 |
11 | NEAR | 6.80 | 90,714,802.83 |
12 | BONK | <0.01 | 87,619,934.66 |
13 | OP | 2.51 | 80,126,038.27 |
14 | AVAX | 34.91 | 67,551,656.16 |
15 | BOME | <0.01 | 66,609,316.43 |
16 | GLM | 0.55 | 59,338,867.79 |
17 | RUNE | 5.02 | 57,996,339.03 |
18 | WAVES | 2.63 | 52,626,148.35 |
19 | SEI | 0.63 | 47,727,091.50 |
20 | AR | 34.65 | 45,111,556.97 |
21 | TRX | 0.12 | 44,671,571.75 |
22 | MATIC | 0.71 | 43,899,734.60 |
23 | WLD | 4.68 | 43,879,198.65 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,556,128.44 |
25 | LTC | 83.36 | 41,594,569.16 |
26 | ETC | 27.29 | 41,156,581.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +14.00 |
2 | WAVES | 2.63 | +8.82 |
3 | GLM | 0.55 | +4.70 |
4 | SEI | 0.63 | +4.52 |
5 | ETHFI | 4.60 | +3.91 |
6 | OAX | 0.22 | +3.85 |
7 | OM | 0.81 | +3.17 |
8 | ORN | 1.71 | +2.91 |
9 | ATA | 0.26 | +2.84 |
10 | BAR | 2.72 | +2.76 |
11 | OOKI | <0.01 | +2.10 |
12 | ENA | 0.88 | +1.86 |
13 | WING | 6.14 | +1.49 |
14 | MLN | 21.41 | +1.28 |
15 | BNX | 1.02 | +1.13 |
16 | XNO | 1.21 | +1.01 |
17 | LDO | 2.11 | +0.91 |
18 | AVAX | 34.91 | +0.69 |
19 | ASR | 4.03 | +0.35 |
20 | ACM | 2.19 | +0.18 |
21 | PSG | 5.31 | +0.13 |
22 | FUN | <0.01 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.55 | -21.69 |
2 | COS | 0.01 | -18.72 |
3 | LEVER | <0.01 | -14.88 |
4 | SSV | 47.92 | -12.22 |
5 | MKR | 2,794.00 | -9.58 |
6 | POLYX | 0.37 | -9.47 |
7 | ELF | 0.59 | -9.37 |
8 | CTSI | 0.20 | -9.00 |
9 | DYM | 3.43 | -8.52 |
10 | NMR | 23.59 | -7.78 |
11 | MAGIC | 0.76 | -7.68 |
12 | STRK | 1.20 | -7.50 |
13 | CFX | 0.22 | -7.47 |
14 | FARM | 79.02 | -7.36 |
15 | IQ | <0.01 | -7.34 |
16 | VITE | 0.02 | -7.22 |
17 | OP | 2.51 | -7.01 |
18 | DAR | 0.15 | -6.94 |
19 | SYN | 0.93 | -6.87 |
20 | TIA | 9.67 | -6.57 |
21 | ERN | 4.07 | -6.53 |
22 | CHR | 0.30 | -6.50 |
23 | AVA | 0.62 | -6.49 |
24 | HIFI | 0.78 | -6.46 |
25 | MEME | 0.03 | -6.45 |
26 | NULS | 0.61 | -6.41 |
27 | NEAR | 6.80 | -6.38 |
28 | IMX | 2.03 | -6.35 |
29 | REI | 0.08 | -6.32 |
30 | TAO | 405.10 | -6.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận