Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.60 | 1,857,870,945.90 |
2 | BTC | 64,688.18 | 1,849,835,866.30 |
3 | ETH | 3,249.61 | 1,356,618,421.26 |
4 | SOL | 139.65 | 584,208,659.04 |
5 | PEPE | <0.01 | 294,967,034.46 |
6 | ETHFI | 4.51 | 212,074,899.00 |
7 | ENA | 0.93 | 211,089,755.32 |
8 | XRP | 0.52 | 177,322,583.39 |
9 | DOGE | 0.15 | 177,113,004.60 |
10 | WIF | 2.80 | 135,827,162.08 |
11 | BONK | <0.01 | 93,607,654.48 |
12 | NEAR | 6.89 | 82,880,745.83 |
13 | AVAX | 35.67 | 80,619,626.30 |
14 | OP | 2.54 | 67,602,231.84 |
15 | PENDLE | 4.93 | 66,359,324.18 |
16 | BOME | <0.01 | 65,634,759.27 |
17 | WAVES | 2.56 | 64,746,111.59 |
18 | RUNE | 5.19 | 62,886,243.50 |
19 | SEI | 0.63 | 62,562,200.94 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,727,199.17 |
21 | WLD | 4.80 | 47,823,843.46 |
22 | TRX | 0.12 | 45,432,676.28 |
23 | GLM | 0.53 | 44,121,106.58 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,825,619.39 |
25 | LTC | 84.53 | 43,766,798.58 |
26 | FTM | 0.73 | 41,430,673.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +13.13 |
2 | ENA | 0.93 | +10.85 |
3 | W | 0.68 | +8.83 |
4 | ACA | 0.12 | +7.73 |
5 | WAVES | 2.56 | +7.53 |
6 | BNX | 1.05 | +7.42 |
7 | BSW | 0.09 | +7.02 |
8 | ALPACA | 0.18 | +5.43 |
9 | CTXC | 0.33 | +5.24 |
10 | SEI | 0.63 | +5.17 |
11 | NEO | 19.24 | +5.02 |
12 | WING | 6.32 | +4.98 |
13 | WIF | 2.80 | +4.88 |
14 | PEPE | <0.01 | +4.55 |
15 | AVAX | 35.67 | +4.51 |
16 | ATM | 3.19 | +3.74 |
17 | BONK | <0.01 | +3.69 |
18 | MDX | 0.06 | +3.51 |
19 | ELF | 0.64 | +3.18 |
20 | SANTOS | 6.54 | +3.17 |
21 | ARKM | 2.08 | +3.15 |
22 | SFP | 0.80 | +3.14 |
23 | MBOX | 0.36 | +3.13 |
24 | STEEM | 0.28 | +2.96 |
25 | STX | 2.55 | +2.83 |
26 | ORN | 1.72 | +2.82 |
27 | MANTA | 1.83 | +2.81 |
28 | EOS | 0.81 | +2.79 |
29 | DCR | 21.07 | +2.78 |
30 | CVC | 0.17 | +2.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.68 | -12.32 |
2 | PENDLE | 4.93 | -10.95 |
3 | COS | 0.01 | -10.87 |
4 | LOOM | 0.09 | -8.03 |
5 | MKR | 2,851.00 | -7.94 |
6 | LEVER | <0.01 | -7.32 |
7 | HIGH | 3.65 | -7.20 |
8 | GAL | 3.53 | -7.03 |
9 | OAX | 0.22 | -6.08 |
10 | BAL | 3.72 | -6.06 |
11 | OM | 0.74 | -5.72 |
12 | TAO | 405.90 | -5.05 |
13 | OP | 2.54 | -4.40 |
14 | NMR | 24.10 | -4.02 |
15 | VOXEL | 0.26 | -3.85 |
16 | POLYX | 0.38 | -3.83 |
17 | DAR | 0.15 | -3.80 |
18 | FARM | 80.17 | -3.79 |
19 | POWR | 0.31 | -3.57 |
20 | DYM | 3.50 | -3.42 |
21 | BICO | 0.47 | -3.35 |
22 | OSMO | 0.90 | -3.32 |
23 | MAGIC | 0.78 | -3.10 |
24 | IRIS | 0.03 | -3.07 |
25 | STRK | 1.24 | -3.06 |
26 | CTSI | 0.20 | -3.04 |
27 | THETA | 2.21 | -2.86 |
28 | AKRO | <0.01 | -2.71 |
29 | TIA | 9.84 | -2.57 |
30 | CHR | 0.31 | -2.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận