Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.20 | 1,965,129,662.00 |
2 | BTC | 63,362.01 | 1,788,312,389.28 |
3 | ETH | 3,169.50 | 1,046,914,162.28 |
4 | SOL | 135.86 | 608,650,375.51 |
5 | PEPE | <0.01 | 289,879,561.81 |
6 | ENA | 0.89 | 216,276,553.68 |
7 | ETHFI | 4.24 | 154,132,900.09 |
8 | XRP | 0.51 | 151,163,431.45 |
9 | DOGE | 0.14 | 149,761,505.91 |
10 | WIF | 2.62 | 133,193,797.43 |
11 | PENDLE | 4.52 | 89,234,315.18 |
12 | BONK | <0.01 | 86,793,992.39 |
13 | AVAX | 34.85 | 79,109,785.20 |
14 | NEAR | 6.77 | 70,825,690.78 |
15 | BOME | <0.01 | 59,283,733.84 |
16 | RUNE | 5.03 | 58,264,250.14 |
17 | WAVES | 2.48 | 57,435,333.77 |
18 | OP | 2.50 | 54,826,069.84 |
19 | SEI | 0.61 | 53,706,792.71 |
20 | WLD | 4.75 | 50,662,761.69 |
21 | TRX | 0.12 | 50,018,386.02 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,458,662.01 |
23 | AMP | <0.01 | 41,107,630.97 |
24 | FLOKI | <0.01 | 37,036,491.17 |
25 | RNDR | 7.70 | 35,516,289.44 |
26 | FIL | 5.91 | 34,673,361.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +27.09 |
2 | W | 0.67 | +14.58 |
3 | ENA | 0.89 | +12.90 |
4 | BSW | 0.08 | +7.44 |
5 | BNX | 1.03 | +6.63 |
6 | PEPE | <0.01 | +6.53 |
7 | JTO | 3.19 | +5.87 |
8 | CVC | 0.17 | +5.63 |
9 | ALPACA | 0.18 | +5.04 |
10 | AVAX | 34.85 | +4.94 |
11 | STEEM | 0.28 | +4.85 |
12 | MBOX | 0.36 | +4.83 |
13 | DEXE | 12.57 | +4.73 |
14 | ANKR | 0.05 | +4.68 |
15 | SFP | 0.81 | +4.63 |
16 | FOR | 0.02 | +4.14 |
17 | CHZ | 0.12 | +4.09 |
18 | IMX | 2.09 | +3.94 |
19 | ATM | 3.13 | +3.78 |
20 | WLD | 4.75 | +3.73 |
21 | KAVA | 0.69 | +3.59 |
22 | NEO | 18.50 | +3.58 |
23 | CREAM | 43.98 | +3.56 |
24 | SXP | 0.35 | +3.50 |
25 | CHESS | 0.20 | +3.49 |
26 | EOS | 0.81 | +3.42 |
27 | LUNC | <0.01 | +3.41 |
28 | QTUM | 4.00 | +3.31 |
29 | REN | 0.06 | +3.29 |
30 | BETA | 0.07 | +3.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.22 | -17.45 |
2 | SSV | 43.62 | -14.55 |
3 | PENDLE | 4.52 | -14.40 |
4 | COS | 0.01 | -12.86 |
5 | ATA | 0.23 | -9.04 |
6 | OM | 0.71 | -7.04 |
7 | ASR | 4.01 | -5.76 |
8 | IRIS | 0.03 | -5.61 |
9 | GLM | 0.51 | -5.27 |
10 | OOKI | <0.01 | -4.88 |
11 | MKR | 2,795.00 | -4.84 |
12 | TAO | 391.30 | -4.72 |
13 | HIGH | 3.77 | -4.48 |
14 | ORN | 1.66 | -4.04 |
15 | BAL | 3.66 | -3.99 |
16 | GAL | 3.46 | -3.38 |
17 | LOOM | 0.08 | -3.18 |
18 | NMR | 23.56 | -2.89 |
19 | AKRO | <0.01 | -2.69 |
20 | DAR | 0.15 | -2.53 |
21 | HBAR | 0.10 | -2.43 |
22 | SNX | 2.84 | -2.34 |
23 | SUI | 1.17 | -2.34 |
24 | APE | 1.22 | -2.32 |
25 | METIS | 63.00 | -2.30 |
26 | MAGIC | 0.75 | -2.29 |
27 | AVA | 0.62 | -2.03 |
28 | DYM | 3.38 | -1.97 |
29 | CTSI | 0.20 | -1.95 |
30 | POLYX | 0.36 | -1.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận