Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,703.43 | 1,786,334,564.15 |
2 | ARS | 1,076.00 | 1,610,478,555.80 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,055,451,351.01 |
4 | ETH | 2,886.45 | 780,148,781.16 |
5 | SOL | 143.10 | 493,888,543.11 |
6 | WIF | 2.78 | 285,447,271.17 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,601,158.63 |
8 | FLOKI | <0.01 | 211,985,355.12 |
9 | BOME | 0.01 | 210,632,489.13 |
10 | WLD | 4.92 | 199,408,597.82 |
11 | RNDR | 10.08 | 164,142,068.51 |
12 | XRP | 0.50 | 158,730,326.13 |
13 | ENA | 0.71 | 121,583,123.40 |
14 | BONK | <0.01 | 94,702,547.06 |
15 | NEAR | 7.01 | 92,924,889.19 |
16 | RUNE | 5.53 | 91,502,751.51 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 75,226,882.68 |
18 | ORDI | 36.09 | 56,841,584.91 |
19 | AVAX | 31.75 | 55,973,463.02 |
20 | ICP | 12.01 | 52,623,161.58 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,523,678.93 |
22 | MATIC | 0.65 | 40,155,611.94 |
23 | LTC | 78.99 | 38,733,589.53 |
24 | SUI | 0.90 | 38,171,541.24 |
25 | ARKM | 2.26 | 35,606,739.76 |
26 | LINK | 13.04 | 34,302,622.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.04 | +18.79 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +10.38 |
3 | VIC | 0.45 | +10.32 |
4 | PEPE | <0.01 | +8.10 |
5 | BNX | 0.95 | +5.38 |
6 | MBL | <0.01 | +5.21 |
7 | FOR | 0.02 | +4.24 |
8 | FLOKI | <0.01 | +3.42 |
9 | QI | 0.02 | +3.42 |
10 | ORN | 1.35 | +2.78 |
11 | ASR | 3.79 | +2.43 |
12 | WAVES | 2.34 | +2.18 |
13 | ENJ | 0.28 | +1.86 |
14 | BETA | 0.06 | +1.48 |
15 | ICP | 12.01 | +1.44 |
16 | PUNDIX | 0.58 | +1.06 |
17 | CTK | 0.64 | +1.05 |
18 | ALPINE | 1.75 | +1.04 |
19 | STMX | <0.01 | +0.76 |
20 | SC | <0.01 | +0.57 |
21 | AUCTION | 14.50 | +0.42 |
22 | MTL | 1.72 | +0.41 |
23 | FIRO | 1.55 | +0.26 |
24 | PAXG | 2,338.00 | +0.21 |
25 | MKR | 2,689.00 | +0.19 |
26 | BLZ | 0.38 | +0.19 |
27 | YFI | 6,673.00 | +0.14 |
28 | XEC | <0.01 | +0.13 |
29 | IQ | <0.01 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.92 | -12.46 |
2 | RNDR | 10.08 | -11.00 |
3 | POLYX | 0.36 | -9.82 |
4 | UMA | 3.66 | -9.79 |
5 | ERN | 3.99 | -9.55 |
6 | WIF | 2.78 | -8.94 |
7 | OMNI | 14.22 | -8.91 |
8 | IMX | 2.01 | -8.78 |
9 | JTO | 3.78 | -7.77 |
10 | POND | 0.02 | -7.46 |
11 | BOME | 0.01 | -7.42 |
12 | JOE | 0.42 | -7.37 |
13 | TIA | 8.23 | -7.32 |
14 | ARKM | 2.26 | -7.27 |
15 | SUI | 0.90 | -7.10 |
16 | ALPACA | 0.16 | -6.87 |
17 | NTRN | 0.62 | -6.78 |
18 | ENA | 0.71 | -6.57 |
19 | MAV | 0.34 | -6.51 |
20 | AI | 1.04 | -6.48 |
21 | NULS | 0.56 | -6.37 |
22 | NMR | 24.68 | -6.20 |
23 | OG | 4.13 | -6.11 |
24 | NFP | 0.45 | -6.05 |
25 | POWR | 0.30 | -6.00 |
26 | RAY | 1.50 | -5.97 |
27 | AEVO | 1.01 | -5.89 |
28 | GMX | 27.49 | -5.82 |
29 | BEL | 0.80 | -5.69 |
30 | YGG | 0.73 | -5.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận