Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,508.67 | 2,075,507,114.52 |
2 | ARS | 1,084.10 | 1,740,758,053.60 |
3 | ETH | 2,967.93 | 915,861,142.46 |
4 | PEPE | <0.01 | 864,869,274.20 |
5 | SOL | 152.74 | 576,391,752.98 |
6 | WIF | 3.02 | 279,948,472.45 |
7 | FLOKI | <0.01 | 263,227,433.27 |
8 | DOGE | 0.15 | 255,168,800.94 |
9 | BOME | 0.01 | 191,550,504.42 |
10 | XRP | 0.51 | 164,087,370.86 |
11 | WLD | 5.00 | 155,367,175.94 |
12 | ENA | 0.73 | 150,041,840.72 |
13 | RNDR | 10.98 | 127,687,396.09 |
14 | RUNE | 5.91 | 113,921,744.78 |
15 | NEAR | 7.64 | 107,143,185.90 |
16 | PEOPLE | 0.05 | 103,258,823.84 |
17 | AEVO | 0.80 | 100,075,460.61 |
18 | BONK | <0.01 | 90,234,467.76 |
19 | AVAX | 34.36 | 60,926,231.65 |
20 | ORDI | 38.89 | 53,222,314.98 |
21 | OP | 2.46 | 48,219,802.32 |
22 | ICP | 12.27 | 46,701,810.61 |
23 | ARKM | 2.43 | 42,639,606.22 |
24 | AR | 44.16 | 42,276,793.84 |
25 | SUI | 0.95 | 41,610,175.52 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 40,787,590.50 |
27 | JTO | 3.98 | 39,744,444.64 |
28 | MATIC | 0.67 | 39,692,261.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +29.81 |
2 | KP3R | 81.10 | +18.85 |
3 | AR | 44.16 | +15.31 |
4 | PENDLE | 4.39 | +12.37 |
5 | ORN | 1.41 | +12.35 |
6 | TAO | 379.90 | +11.38 |
7 | AXL | 1.05 | +10.88 |
8 | GAL | 3.46 | +10.03 |
9 | IRIS | 0.03 | +9.07 |
10 | STX | 2.14 | +9.01 |
11 | NEAR | 7.64 | +8.95 |
12 | FLOKI | <0.01 | +8.59 |
13 | TKO | 0.42 | +8.57 |
14 | CVP | 0.37 | +8.32 |
15 | OGN | 0.14 | +8.31 |
16 | RNDR | 10.98 | +8.30 |
17 | CYBER | 7.83 | +8.27 |
18 | XNO | 1.12 | +7.71 |
19 | WAVES | 2.43 | +7.33 |
20 | WAN | 0.24 | +7.25 |
21 | CTXC | 0.33 | +7.03 |
22 | ARPA | 0.08 | +7.02 |
23 | VITE | 0.02 | +6.83 |
24 | JOE | 0.46 | +6.82 |
25 | MDX | 0.06 | +6.81 |
26 | TRU | 0.11 | +6.77 |
27 | SEI | 0.49 | +6.75 |
28 | HARD | 0.18 | +6.59 |
29 | OCEAN | 0.92 | +6.58 |
30 | SNX | 2.54 | +6.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.80 | -23.49 |
2 | VIC | 0.44 | -9.17 |
3 | LSK | 1.86 | -5.21 |
4 | CITY | 3.19 | -4.46 |
5 | ARK | 0.80 | -2.71 |
6 | OMNI | 14.45 | -2.50 |
7 | UMA | 3.61 | -2.43 |
8 | OM | 0.70 | -2.24 |
9 | AMP | <0.01 | -2.19 |
10 | WLD | 5.00 | -1.65 |
11 | NTRN | 0.63 | -1.63 |
12 | BOME | 0.01 | -1.58 |
13 | ACE | 4.71 | -1.55 |
14 | LDO | 1.66 | -1.13 |
15 | CFX | 0.20 | -0.98 |
16 | WIF | 3.02 | -0.65 |
17 | SUN | 0.01 | -0.16 |
18 | HIGH | 4.49 | -0.16 |
19 | OP | 2.46 | -0.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận