Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.90 | 2,498,411,736.50 |
2 | BTC | 61,610.00 | 1,690,795,150.75 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,136,940,007.79 |
4 | ETH | 2,901.40 | 775,279,367.80 |
5 | SOL | 146.01 | 470,156,137.35 |
6 | DOGE | 0.15 | 373,155,605.66 |
7 | WIF | 3.00 | 312,376,133.19 |
8 | WLD | 5.14 | 221,335,053.86 |
9 | FLOKI | <0.01 | 199,145,092.33 |
10 | BOME | 0.01 | 196,283,575.13 |
11 | RNDR | 10.14 | 178,954,908.95 |
12 | XRP | 0.51 | 132,651,420.44 |
13 | ENA | 0.74 | 117,517,047.79 |
14 | BONK | <0.01 | 113,505,199.15 |
15 | NEAR | 7.16 | 104,134,445.23 |
16 | RUNE | 5.59 | 91,053,792.22 |
17 | AVAX | 32.82 | 64,848,682.18 |
18 | ORDI | 37.59 | 54,593,637.49 |
19 | PEOPLE | 0.04 | 52,231,550.11 |
20 | ICP | 11.94 | 47,657,865.33 |
21 | JTO | 3.93 | 45,652,841.27 |
22 | ARKM | 2.33 | 45,142,120.23 |
23 | SAGA | 2.27 | 44,677,235.91 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 41,142,515.48 |
25 | ADA | 0.43 | 38,390,623.43 |
26 | AR | 38.68 | 36,671,249.88 |
27 | LTC | 81.12 | 33,211,896.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +26.63 |
2 | PEPE | <0.01 | +17.88 |
3 | CHR | 0.30 | +11.86 |
4 | FLOKI | <0.01 | +11.34 |
5 | BOME | 0.01 | +8.12 |
6 | BLZ | 0.38 | +6.85 |
7 | ARK | 0.85 | +6.12 |
8 | 1000SATS | <0.01 | +5.37 |
9 | MBL | <0.01 | +5.09 |
10 | XEC | <0.01 | +4.92 |
11 | MEME | 0.02 | +4.10 |
12 | JTO | 3.93 | +3.78 |
13 | DOGE | 0.15 | +3.58 |
14 | WIF | 3.00 | +2.65 |
15 | LEVER | <0.01 | +2.59 |
16 | SC | <0.01 | +2.41 |
17 | JASMY | 0.02 | +2.39 |
18 | ORDI | 37.59 | +2.06 |
19 | LSK | 1.99 | +2.06 |
20 | 1INCH | 0.37 | +1.49 |
21 | MTL | 1.75 | +1.33 |
22 | ASR | 3.70 | +1.31 |
23 | NEAR | 7.16 | +1.29 |
24 | CITY | 3.35 | +1.24 |
25 | BNX | 0.92 | +1.07 |
26 | XRP | 0.51 | +0.94 |
27 | BONK | <0.01 | +0.91 |
28 | STMX | <0.01 | +0.75 |
29 | SOL | 146.01 | +0.72 |
30 | XVG | <0.01 | +0.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.27 | -12.23 |
2 | UMA | 3.83 | -11.94 |
3 | WLD | 5.14 | -10.56 |
4 | ERN | 4.07 | -10.48 |
5 | OMNI | 15.07 | -9.81 |
6 | REZ | 0.11 | -9.73 |
7 | DYM | 2.57 | -9.61 |
8 | VIC | 0.41 | -9.54 |
9 | NULS | 0.56 | -9.28 |
10 | ENA | 0.74 | -9.23 |
11 | RNDR | 10.14 | -8.70 |
12 | ORN | 1.26 | -8.01 |
13 | ETHFI | 3.37 | -7.62 |
14 | W | 0.53 | -7.56 |
15 | XNO | 1.04 | -7.46 |
16 | ARKM | 2.33 | -7.39 |
17 | LDO | 1.67 | -7.08 |
18 | POLYX | 0.37 | -6.92 |
19 | RUNE | 5.59 | -6.91 |
20 | PROM | 9.23 | -6.83 |
21 | FOR | 0.02 | -6.81 |
22 | TAO | 341.50 | -6.80 |
23 | AEVO | 1.05 | -6.57 |
24 | AXL | 0.94 | -6.54 |
25 | FORTH | 3.81 | -6.46 |
26 | AUCTION | 14.41 | -6.37 |
27 | SNX | 2.39 | -6.31 |
28 | VGX | 0.08 | -6.28 |
29 | OG | 4.16 | -6.27 |
30 | KMD | 0.37 | -6.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận