Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,470,387,893.20 |
2 | ETH | 3,319.80 | 1,205,867,169.94 |
3 | BTC | 63,699.84 | 1,078,137,139.25 |
4 | SOL | 142.44 | 480,204,323.80 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,578,971.84 |
6 | ETHFI | 4.60 | 222,649,055.42 |
7 | NEAR | 7.22 | 143,645,360.24 |
8 | ENA | 0.87 | 124,113,480.53 |
9 | OP | 2.73 | 123,704,144.71 |
10 | BONK | <0.01 | 109,360,297.84 |
11 | WIF | 2.76 | 99,674,771.46 |
12 | GLM | 0.52 | 91,196,369.39 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,715,603.22 |
14 | BOME | 0.01 | 72,517,682.25 |
15 | XRP | 0.52 | 63,879,071.45 |
16 | ETC | 28.91 | 61,266,046.88 |
17 | RUNE | 5.22 | 54,488,903.52 |
18 | AVAX | 34.80 | 53,219,662.46 |
19 | MATIC | 0.74 | 46,363,366.36 |
20 | STRK | 1.29 | 45,869,965.66 |
21 | WLD | 4.81 | 44,830,171.69 |
22 | AR | 37.22 | 41,265,249.11 |
23 | COS | 0.02 | 41,172,865.35 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,121,791.77 |
25 | LTC | 84.68 | 39,530,391.84 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,725,160.68 |
27 | SSV | 53.69 | 36,748,703.73 |
28 | ATA | 0.25 | 36,474,117.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.60 | +34.61 |
2 | ATA | 0.25 | +30.90 |
3 | OAX | 0.24 | +16.98 |
4 | AR | 37.22 | +16.24 |
5 | OP | 2.73 | +16.09 |
6 | COMBO | 0.82 | +14.34 |
7 | AKRO | <0.01 | +14.18 |
8 | ENS | 16.91 | +14.10 |
9 | SSV | 53.69 | +13.20 |
10 | ONG | 0.65 | +13.10 |
11 | STRK | 1.29 | +12.25 |
12 | METIS | 67.64 | +10.27 |
13 | VANRY | 0.18 | +10.09 |
14 | OM | 0.78 | +9.91 |
15 | SAGA | 3.90 | +9.67 |
16 | ILV | 103.43 | +9.37 |
17 | MAV | 0.42 | +9.24 |
18 | LDO | 2.12 | +8.83 |
19 | ETC | 28.91 | +8.60 |
20 | MANTA | 1.84 | +7.66 |
21 | AEVO | 1.58 | +7.47 |
22 | LQTY | 1.15 | +7.37 |
23 | ENA | 0.87 | +6.64 |
24 | GALA | 0.05 | +6.47 |
25 | OMNI | 21.41 | +6.46 |
26 | RAY | 1.63 | +6.28 |
27 | SUSHI | 1.06 | +6.23 |
28 | KEY | <0.01 | +6.21 |
29 | ICP | 13.70 | +5.76 |
30 | NEO | 18.64 | +5.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -17.45 |
2 | IQ | <0.01 | -13.40 |
3 | LEVER | <0.01 | -8.55 |
4 | VITE | 0.02 | -3.05 |
5 | DATA | 0.06 | -2.85 |
6 | BNX | 0.97 | -2.44 |
7 | GAL | 4.48 | -2.33 |
8 | RARE | 0.11 | -2.16 |
9 | MBOX | 0.36 | -1.93 |
10 | QKC | 0.01 | -1.63 |
11 | ENJ | 0.31 | -1.54 |
12 | CTK | 0.69 | -1.50 |
13 | BLZ | 0.34 | -1.32 |
14 | ATM | 3.12 | -0.80 |
15 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
16 | PIVX | 0.36 | -0.75 |
17 | PUNDIX | 0.66 | -0.61 |
18 | CVC | 0.17 | -0.59 |
19 | CREAM | 44.11 | -0.59 |
20 | JTO | 3.15 | -0.51 |
21 | PORTO | 2.57 | -0.50 |
22 | CTXC | 0.32 | -0.50 |
23 | DODO | 0.18 | -0.45 |
24 | QI | 0.02 | -0.44 |
25 | SFP | 0.78 | -0.42 |
26 | ARDR | 0.11 | -0.28 |
27 | USDP | 1.00 | -0.21 |
28 | WING | 6.07 | -0.16 |
29 | HIGH | 3.99 | -0.15 |
30 | ACH | 0.03 | -0.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận