Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,625.10 | 1,792,559,780.70 |
2 | ARS | 1,075.60 | 1,653,981,467.20 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,043,326,141.22 |
4 | ETH | 2,886.21 | 780,820,212.15 |
5 | SOL | 142.58 | 491,338,677.67 |
6 | WIF | 2.80 | 287,354,524.32 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,100,174.43 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,530,203.66 |
9 | BOME | 0.01 | 212,618,703.68 |
10 | WLD | 4.81 | 192,184,598.45 |
11 | RNDR | 10.13 | 165,367,239.22 |
12 | XRP | 0.50 | 154,496,468.58 |
13 | ENA | 0.70 | 120,946,412.76 |
14 | BONK | <0.01 | 95,287,802.92 |
15 | NEAR | 7.03 | 93,792,633.03 |
16 | RUNE | 5.54 | 93,172,974.13 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 72,458,408.07 |
18 | AVAX | 31.69 | 57,091,381.28 |
19 | ORDI | 36.34 | 56,485,184.14 |
20 | ICP | 11.91 | 53,909,354.62 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,782,908.06 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,110,011.73 |
23 | LTC | 78.92 | 38,544,144.88 |
24 | SUI | 0.89 | 37,536,805.91 |
25 | ARKM | 2.25 | 35,772,449.00 |
26 | LINK | 13.02 | 34,611,807.41 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.84 | +18.26 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +9.15 |
3 | VIC | 0.46 | +8.79 |
4 | PEPE | <0.01 | +8.66 |
5 | MBL | <0.01 | +8.08 |
6 | BNX | 0.95 | +5.11 |
7 | FLOKI | <0.01 | +4.64 |
8 | ORN | 1.36 | +3.77 |
9 | FOR | 0.02 | +3.67 |
10 | ASR | 3.75 | +2.18 |
11 | QI | 0.02 | +2.13 |
12 | ENJ | 0.29 | +2.00 |
13 | MTL | 1.74 | +1.99 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +1.39 |
15 | FIRO | 1.54 | +1.31 |
16 | CTK | 0.63 | +1.24 |
17 | ICP | 11.91 | +1.17 |
18 | PAXG | 2,340.00 | +0.82 |
19 | ALPINE | 1.75 | +0.75 |
20 | XEC | <0.01 | +0.69 |
21 | WAVES | 2.30 | +0.57 |
22 | BETA | 0.06 | +0.35 |
23 | SUN | 0.01 | +0.19 |
24 | LRC | 0.24 | +0.12 |
25 | CREAM | 43.25 | +0.07 |
26 | MKR | 2,684.00 | +0.04 |
27 | KAVA | 0.63 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.81 | -13.98 |
2 | UMA | 3.70 | -10.75 |
3 | OMNI | 14.31 | -10.00 |
4 | RNDR | 10.13 | -9.96 |
5 | JTO | 3.74 | -9.83 |
6 | BOME | 0.01 | -9.06 |
7 | ERN | 4.00 | -9.05 |
8 | IMX | 2.02 | -8.94 |
9 | TIA | 8.16 | -8.62 |
10 | ENA | 0.70 | -8.52 |
11 | REZ | 0.11 | -8.47 |
12 | POLYX | 0.36 | -8.36 |
13 | SAGA | 2.22 | -8.03 |
14 | JOE | 0.42 | -7.94 |
15 | POND | 0.02 | -7.80 |
16 | SUI | 0.89 | -7.58 |
17 | ARKM | 2.25 | -7.32 |
18 | AI | 1.04 | -6.92 |
19 | WIF | 2.80 | -6.57 |
20 | GLM | 0.50 | -6.51 |
21 | ALPACA | 0.16 | -6.50 |
22 | NULS | 0.56 | -6.35 |
23 | MAV | 0.33 | -6.33 |
24 | BEL | 0.79 | -6.12 |
25 | NMR | 24.57 | -6.11 |
26 | FARM | 63.96 | -6.09 |
27 | RAY | 1.51 | -6.04 |
28 | TNSR | 0.79 | -5.98 |
29 | XAI | 0.58 | -5.93 |
30 | SEI | 0.45 | -5.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận